KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO TIÊU CHUẨN KHU VỰC VÀ QUỐC TẾ CỦA CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN – ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
( Cập nhật đến ngày 31/12/2020 )
STT |
Tên chương trình đào tạo |
Tổ chức
đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá |
Giấy chứng nhận |
Ngày cấp |
Gía trị đến |
Chứng nhận |
1 |
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí-chuyên ngành SX tự động |
CTI |
2004 |
Đạt |
02/3/2004 |
2009-2010 |
|
CTI-ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|
CTI-ENAEE |
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
Xem tại đây
|
2 |
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật điện-chuyên ngành Tin học công nghiệp |
CTI-ENAEE |
2010 |
Đạt |
01/9/2010 |
31/8/2016 |
|
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
Xem tại đây
|
3 |
CLC PFIEV ngành Công nghệ thông tin-chuyên ngành Công nghệ phần mềm |
CTI-ENAEE |
2014 |
Đạt |
2014 |
19/02/2016 |
|
2016 |
Đạt |
01/9/2016 |
31/8/2022 |
Xem tại đây
|
4 |
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử - Viễn thông (ECE) |
AUN-QA |
4/2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2020 |
Xem tại đây
|
5 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) |
AUN-QA |
2016 |
Đạt |
14/11/2016 |
13/11/2020 |
Xem tại đây
|
6 |
CTĐT ngành Công nghệ thông tin |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
Xem tại đây
|
7 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Điện – Điện tử |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
Xem tại đây
|
8 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Dầu khí |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
Xem tại đây
|
9 |
CTĐT ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
05/5/2018 |
04/5/2023 |
Xem tại đây
|
10 |
CTĐT ngành Kiến trúc |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
xem tại đây
|
11 |
CTĐT ngành Kinh tế xây dựng |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
Xem tại đây
|
12 |
CTĐT ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
11/11/2018 |
10/11/2023 |
Xem tại đây
|
13 |
CTĐT ngành Sư phạm Vật lý |
AUN-QA |
2018 |
Đạt |
20/12/2019 |
19/12/2024 |
Xem tại đây |
14 |
CTĐT ngành Quản trị kinh doanh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
21/3/2019 |
20/3/2024 |
Xem tại đây
|
15 |
CTĐT ngành Kế toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
21/3/2019 |
20/3/2024 |
Xem tại đây
|
16 |
CTĐT ngành Quốc tế học |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
21/3/2019 |
20/3/2024 |
Xem tại đây
|
17 |
CTĐT Kiểm toán |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
Xem tại đây |
18 |
CTĐT Kinh doanh quốc tế |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
Xem tại đây |
19 |
CTĐT Marketing |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
Xem tại đây |
20 |
CTĐT Ngôn ngữ Anh |
AUN-QA |
2019 |
Đạt |
10/11/2019 |
09/11/2024 |
Xem tại đây |
21 |
Kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Cơ khí Động lực |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
|
|
|
22 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
|
|
|
23 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
|
|
|
24 |
Công nghệ thực phẩm |
AUN-QA |
2020 |
Đạt |
|
|
|
* Ghi chú
STT |
Chữ viết tắt |
Tên tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục |
1 |
AUN-QA |
ASEAN UNIVERSITY NETWORK QUALITY ASSURANCE (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN) http://www.aun-qa.org/ |
2 |
CTI |
Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp) https://www.cti-commission.fr/ |