STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Công nghệ cơ khí và các thiết bị tự động hóa có chính xác cao | Engineering Technology and Automatic high precision equipment (ETA) |
2 | Cơ học tính toán | Computational Mechanics (ComMEC) |
3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Technical Control and Automation |
4 | Máy điện và Thiết bị điện – điện tử | Teaching Research Team for Electric Machines and Electrical and Electronic Equipments |
5 | Thiết kế và phát triển hệ thống thông tin số 3DCS | Design and Development Digital Communication System – 3DCS. |
6 | Vì sức khỏe cộng đồng | E-Health |
7 | Tin học ứng dụng | Applied Informatics |
8 | Môi trường và Tài nguyên sinh học | Environment & Biological Resource (DN-EBR) |
9 | Giảng dạy Đổi mới Kinh doanh | Teaching and Research Team for Business Innovation (TRTBusiness Innovation) |
10 | Vật liệu tổng hợp và ứng dụng | Applied & Synthetic Materials (A&SM) |
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Năng lượng và nhiên liệu thay thế | Alternative Energy and Fuel |
2 | Vật liệu mới và xúc tác | Advanced Materials and Catalyst |
3 | Hoá học tính toán và khoa học vật liệu | Computational Chemistry and Materials Science |
4 | Phát triển ứng dụng thông tin và truyền thông | Application development information and communication |
5 | Sản xuất tự động | Manufacturing automation |
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
---|---|---|
1 | Kỹ thuật Máy tính – Truyền thông & Điều khiển tự động | Computer technology - Communication & Control (3C) |