| STT |
Danh mục bài viết |
| GÓI THẦU MT01: Thiết bị điện và tự động hoá |
| 1 |
Phòng thí nghiệm kỹ thuật điện cao áp,Trường Đại học Bách khoa |
| 1.1 |
Cầu đo tang góc tổn hao điện môi cách điện-MEGGER Cap. And Diss. Factor test set |
| 1.2 |
Máy thử điện áp phóng của dầu cách điện-OTS60 - VCM100 |
| 2 |
Trang thiết bị phục vụ đào tạo, Trường Đại học Sư phạm |
| 2.1 |
Máy phát điện Honda ET 12000-11 KVA |
| 3 |
Phòng thí nghiệm Đo lường và cảm biến, Trường Cao đẳng Công nghệ |
| 3.1 |
Kỹ thuật đo 1: Đo các đại lượng điện U/I/P/ cos phi/F, SO4204-8A |
| 3.2 |
Kỹ thuật đo lường 2: Đo các đại lương không điện T/P/F SO4204-8B |
| 3.3 |
Kỹ thuật đo lường 3: Đo giá trị không điện như độ lệch, góc, tốc độ SO4204-8C |
| 3.4 |
Kỹ thuật đo lường 4: Đo điện R/L/C SO4204-8D |
| 3.5 |
Kỹ thuật điều khiển 1: Các mạch điều khiển SO4204-8F |
| 3.6 |
Kỹ thuật điều khiển 2: Mạch điều khiển nhiệt độ, tốc độ, ánh sáng tự động SO4204-8G |
| 3.7 |
Bộ thiết bị cơ bản để ghép thực hành thí nghiệm Điện tử công suất, đo lường, |
| 3.8 |
Kỹ thuật điều khiển tự động 8: Điện - Khí nén SO4204-8V |
| 3.9 |
Kỹ thuật điều khiển tự động 7: Cảm biến và Điều khiển tự động SO4204-8U |
| 3.10 |
Giao diện kết nối máy tính SO4203-2A |
| 3.11 |
Máy nén không gây tiếng ồn SE2902-9k |
| GÓI THẦU MT02: Thiết bị Cơ - Nhiệt |
| 1 |
Phòng thí nghiệm kỹ thuật tàu thuỷ - Trường Đại học Bách khoa |
| 1.1 |
Bài thí nghiệm xác định độ cứng uốn EI, xác định độ võng – Việt Nam. |
| 1.2 |
Bài thí nghiệm xoắn thuần tuý – Việt Nam. |
| 1.3 |
Bài thí nghiệm cân bằng động rotor- Việt Nam |
| 1.4 |
Bài thí nghiệm về hệ thống lái thuỷ lực – Việt Nam |
| 1.5 |
Bài thí nghiệm thuỷ tĩnh – Việt Nam |
| 1.6 |
Bài thí nghiệm về ổn đinh tàu –Việt Nam |
| 2 |
Hệ thống thí nghiệm xử lý khói thải độc hại, Trường Đại học Bách khoa |
| 2.1 |
Tháp hấp thu SUS304 :D200 x 1.3mH |
| 2.2 |
Bộ phun dung dịch:Inox |
| 2.3 |
Bơm dung dịch:Chịu ăn mòn, ngoại nhập |
| 2.4 |
Bình pha, trộn dung dịch :Chịu ăn mòn |
| 2.5 |
Bình chứa thu hồi/thải bụi:Inox, V=0.8m3 |
| 2.6 |
Bơm định lượng :Chịu axit, ngoại nhập |
| 2.7 |
Quạt hút+ nối mềm :Chịu axit |
| 2.8 |
Lọc các loại: Chịu axit, ngoại nhập |
| 2.9 |
Van chặn các loại :Chịu axit, ngoại nhập |
| 2.10 |
Hệ thống đo lưu lượng khí:Chịu axit, ngoại nhập |
| 2.11 |
Hệ thống đo lưu lượng:Chịu axit, ngoại nhập |
| 2.12 |
Đồng hồ áp suất:Chịu axit, ngoại nhập |
| 2.13 |
Đồng hồ nhiệt độ:Chịu axit, ngoại nhập |
| 2.14 |
Bộ sensor đo nồng độ khí thải CO,CO2,O2,Nox, Testo 350XL |
| 2.15 |
Hệ thống đo lường, điều khiển động cơ, quạt Thiết bị, dây điều khiển,…ngoại |
| 2.16 |
Hệ thống kiểm soát tự động độ PH Sensor, bộ điều khiển |
| 2.17 |
Hệ thống ống công nghệ:Chịu axit |
| 2.18 |
Hệ thống ống khói:Chịu ăn mòn |
| 2.19 |
Hệ thống khung, giá đỡ:CT3 |
| 2.20 |
Vật tư, thiết bị phụ: Toàn bộ hệ thống |
| 2.21 |
Nhân công lắp đặt, hiệu: Toàn bộ hệ thống |
| GÓI THẦU MT03: Thiết bị Hoá và Y - Dược |
| 1 |
PTN Quá trình và thiết bị CN hoá học, Trường đại học Bách khoa |
| 1.1 |
Hệ thống thí nghiệm chưng cất |
| 1.2 |
Hệ thống thí nghiệm trao đổi nhiệt |
| 1.3 |
Hệ thống thí nghiệm sấy tầng sôi |
| 2 |
Thiết bị thí nghiệm chuyên ngành Y-Dược |
| 2.1 |
Kính hiển vi |
| 2.2 |
Mô hình khung chậu và bộ phận sinh dục nữ |
| 2.3 |
Mô hình phôi thai từ tháng 1 đến tháng thứ 9 |
| 2.4 |
Mô hình chuyển dạ |
| 2.5 |
Mô hình thai nhi đủ tháng |
| 2.6 |
Mô hình đở đẻ |
| 2.7 |
Mô hình trẻ sơ sinh |
| 2.8 |
Mô hình khám phụ khoa |
| 2.9 |
Mô hình khám thai |
| 2.10 |
Mô hình hồi sức trẻ sơ sinh |
| 2.11 |
Tượng các huyệt đông y (Mô hình châm cứu) |
| 2.12 |
Giường 2 tay quay + Nệm |
| 2.13 |
Tủ đầu giường |
| 2.14 |
Xe đẩy |
| 2.15 |
Nồi luộc dụng cụ |
| 2.16 |
Băng ca |
| 2.17 |
Xe lăn |
| GÓI THẦU MT04: Thiết bị Công nghệ thông tin |
| 1 |
Phòng máy tính Công nghệ mới, Trường Đại học Bách khoa |
| 1.1 |
Máy vi tính |
| 1.2 |
Máy chủ |
| 1.3 |
Switch 24: Cisco 2950/24 port |
| 1.4 |
Phụ kiện: Cáp, đầu nối |
| 1.5 |
Tủ Rack nhỏ: 19 ‘’ Wallmount Rack 9U |
| 2 |
Nâng cấp mạng nội bộ, Trường Đại học Bách khoa |
| 2.1 |
Cisco Switch Catalyst 4506 PROMO Bundle-1000W S2+ (2) 4148-RJ |
| 2.2 |
CISCO ROUTER
|
| 2.3 |
Video conferencing (Thiết bị hội thảo truyền hình) |
| 3 |
Phòng thực hành và TN công nghệ phần mềm, Trường Cao đẳng CNTT |
| 3.1 |
IBM SERVER X3650M2 Nehalem Quad-CoreE55042.0Ghz/2GB/146GB/DVDCOMBO (7947 22A) |
| 3.2 |
19 COMRACK CABINET 42U D1070 (CRB42U-1070) W600xH2000xD1070 |
| 3.3 |
SWITCH SMART TP LINK 48P + 4P GIGABIT WEBSMART SL 2452 |
| 3.4 |
Bộ máy tính CPU INTEL CORE i3 530 (2.93Ghz, Cache 4MB, LGA 1156 |
| 3.5 |
HP PAVILION DV4-1600 |
| 3.6 |
Máy in HP Laser 3380 |
| 3.7 |
Thiết bị nối đầu cuối RJ-45 |
| 3.8 |
Cáp mạng (Cat.5 - 4 Pair) |
| 3.9 |
UPS APC SMART RACKMOUNT 2200VA (P/N: SUA2200RMI2U) |
| 3.10 |
Ổn áp 30 KVA (3 pha) |
| 3.11 |
Hệ thống điện |
| 4 |
Trang thiết bị phục vụ đào tạo, Trường đại học Kinh tế |
| 4.1 |
Máy tính |
| 5 |
Trang thiết bị văn phòng và thư viện, Trường đại học Sư phạm |
| 5.1 |
Máy vi tính |
| 5.2 |
Máy in Cannon 3300 |
| 5.3 |
HP Scanjet G4050 Photo Scanner |
| GÓI THẦU MT05: Thiết bị Điện tử viễn thông và Kỹ thuật nhúng |
| 1 |
Phòng thực hành Điện – Điện tử, Chương trình tiên tiến - Trường ĐHBK |
| 1.1 |
Nguồn một chiều tuyến tính nhiều ngõ ra |
| 1.2 |
Máy tạo hàm |
| 1.3 |
Máy đo điện đa năng |
| 1.4 |
Máy hiện sóng |
| 1.5 |
Phần mềm lập trình đồ họa và các module thưc tập cho 50PC |
| 1.6 |
Card Thu Nhập dữ liệu và phụ kiện |
| 1.7 |
Máy tính mô phỏng HP |
| 2 |
Phòng thí nghiệm Điện tử đại cương, Chương trình tiên tiến - Trường ĐHBK |
| 2.1 |
Nguồn một chiều tuyến tính nhiều ngõ ra |
| 2.2 |
Máy tạo hàm |
| 2.3 |
Máy đo điện đa năng Điện áp DC |
| 2.4 |
Máy hiện sóng |
| 2.5 |
Phần mềm lập trình đồ họa và các module thưc tập cho 50PC |
| 2.6 |
Card Thu Nhập dữ liệu và phụ kiện |
| 3 |
PTN Mạch tích hợp và hệ thống nhúng, Chương trình tiên tiến - Trường ĐHBK |
| 3.1 |
Bộ lập trình nhúng đánh giá nền Virtex-5 OpenSPARC |
| 3.2 |
Bộ lập trình FPGA Spartan 3E |
| 3.3 |
Phần mềm biên tập hệ thống ISE |
| 3.4 |
Bộ thí nghiêm vi điều khiển – Xuất xứ: Mỹ |
| 3.5 |
Bộ giảng dạy và phát triển FPGA +Quartus II |
| 3.6 |
Bộ giảng dạy và phát triển FPGA mở rộng +Quartus II |
| 3.7 |
Bộ giảng dạy DSP với chip TMS320C67 |
| 3.8 |
Máy phân tích logic 32 kênh |
| GÓI THẦU MT06: Trang thiết bị văn phòng |
| |
Trang thiết bị cho thư viện mới, Trường đại học Kinh tế |
| |
TẦNG 1 |
| 1.1 |
Bàn làm việc trưởng phòng. |
| 1.2 |
Ghế trưởng phòng. |
| 1.3 |
Ghế tiếp khách trưởng phòng. |
| 1.4 |
Tủ hồ sơ trưởng phòng. |
| 1.5 |
Bàn làm việc nhân viên. |
| 1.6 |
Ghế làm việc nhân viên. |
| 1.7 |
Ghế tiếp khách tại quầy. |
| 1.8 |
Kệ trưng bày sách. |
| |
TẦNG 2 |
| 1.9 |
Bàn đọc phòng giáo viên. |
| 1.10 |
Ghế bàn đọc phòng giáo viên |
| 1.11 |
Bàn máy tính phòng Internet |
| 1.12 |
Ghế phòng Internet |
| 1.13 |
Quầy coi sinh viên đọc sách |
| 1.14 |
Bàn đọc phòng trưng bày |
| 1.15 |
Ghế bàn đọc phòng trưng bày |
| 1.16 |
Kệ trưng bày sách |
| |
TẦNG 3 |
| 1.17 |
Bàn họp. |
| 1.18 |
Ghế phòng họp |
| 1.19 |
Bàn đọc phòng sau Đại học |
| 1.20 |
Ghế bàn đọc phòng sau Đại học |
| 1.21 |
Quầy coi sinh viên đọc sách |
| 1.22 |
Bàn đọc phòng trưng bày |
| 1.23 |
Ghế bàn đọc phòng trưng bày |
| 1.24 |
Kệ trưng bày sách. |
| 2 |
Thiết bị lắp đặt tại nhà khách chuyên gia, Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 2.1 |
Máy điều hòa: Panasonic 12.000BTU Model: CU/CS-A12JKH (bao gồm cả phụ kiện lắp đặt) |
| 2.2 |
Máy nước nóng lạnh: Ariston 30L-2500W (Ti Shape-Plus) (bao gồm cả phụ kiện lắp đặt) |
| 3 |
Phòng thực hành và TN công nghệ phần mềm, Trường Cao đẳng CNTT |
| 3.1 |
Bảng trắng |
| 3.2 |
Bàn ghế máy tính |
| 3.3 |
Bàn ghế làm việc |
| 3.4 |
Điều hòa không khí: 24.000BTU (bao gồm cả phụ kiện lắp đặt) |
| GÓI THẦU MT07: Trang thiết bị trình chiếu và âm thanh |
| 1 |
Trang thiết bị phục vụ đào tạo, Trường Đại học kinh tế |
| 1.1 |
Máy chiếu HPEC tích hợp bảng thông minh EC-3000IB |
| 1.2 |
Máy chiếu HPEC tích hợp bảng thông minh EC-2500IB |
| 2 |
Trang thiết bị phục vụ đào tạo, Trường Đại học sư phạm |
| 2.1 |
Máy chiếu Sony VPL-FX52 |
| 2.2 |
Máy Chiếu Sony LCD VPL-CX125 |
| 2.3 |
Dây tín hiệu máy chiếu |
| 2.4 |
Activboard 78”- Hệ thống bảng dạy học tương tác thông minh |
| 2.5 |
Đầu đọc mã vạch METROLOGIC MS3580 |
| 2.6 |
Máy chấm công vân tay Abrivision ABM . |
| 3 |
Thiết bị đào tạo và NCKH, Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 3.1 |
Máy chiếu đa phương tiện thương hiệu SANYO(Nhật Ba |