Danh mục các ngành đào tạo Tiến sĩ
(Cập nhật ngày 30/12/2021)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
I. Trường Đại học Bách khoa |
1 |
9580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
2 |
9580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
3 |
9520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
4 |
9520101 |
Cơ kỹ thuật |
5 |
9520103 |
Kỹ thuật Cơ khí |
6 |
9420201 |
Công nghệ sinh học |
7 |
9540101 |
Công nghệ thực phẩm |
8 |
9520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
9 |
9520201 |
Kỹ thuật điện |
10 |
9480101 |
Khoa học máy tính |
11 |
9520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
12 |
9520203 |
Kỹ thuật điện tử |
13 |
9520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
14 |
9580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
15 |
9520320 |
Kỹ thuật môi trường |
16 |
9580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
II. Trường Đại học Kinh tế |
1 |
9310105 |
Kinh tế phát triển |
2 |
9620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
3 |
9340301 |
Kế toán |
4 |
9340101 |
Quản trị kinh doanh |
5 |
9340201 |
Tài chính ngân hàng |
III. Trường Đại học Ngoại ngữ |
1 |
9220201 |
Ngôn ngữ Anh |
IV. Trường Đại học Sư phạm |
1 |
9440114 |
Hóa hữu cơ |
2 |
9229020 |
Ngôn ngữ học |
3 |
9220121 |
Văn học Việt Nam |
4 |
9480104 |
Hệ thống thông tin |
5 |
9140114 |
Quản lý giáo dục |
6 |
9460104 |
Đại số và lí thuyết số |
7 |
9140111 |
Lý luận và PPDH bộ môn (Vật lí) |
8 |
9229013 |
Lịch sử Việt Nam |
9 |
9420101 |
Sinh học |