Danh mục các ngành đào tạo Tiến sĩ (Cập nhật tháng 01/2024) STT Mã ngành Tên ngành I. Trường Đại học Bách khoa 1 9580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 2 9520115 Kỹ thuật nhiệt 3 9520101 Cơ kỹ thuật 4 9520103 Kỹ thuật Cơ khí 5 9420201 Công nghệ sinh học 6 9540101 Công nghệ thực phẩm 7 9520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 8 9520201 Kỹ thuật điện 9 9480101 Khoa học máy tính 10 9520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11 9520203 Kỹ thuật điện tử 12 9520208 Kỹ thuật viễn thông 13 9580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 14 9520320 Kỹ thuật môi trường 15 9580201 Kỹ thuật xây dựng II. Trường Đại học Kinh tế 1 9310105 Kinh tế phát triển 2 9340301 Kế toán 3 9340101 Quản trị kinh doanh 4 9340201 Tài chính ngân hàng III. Trường Đại học Ngoại ngữ 1 9220201 Ngôn ngữ Anh IV. Trường Đại học Sư phạm 1 9440114 Hóa hữu cơ 2 9229020 Ngôn ngữ học 3 9220121 Văn học Việt Nam 4 9480104 Hệ thống thông tin 5 9140114 Quản lý giáo dục 6 9460104 Đại số và lí thuyết số 7 9140111 Lý luận và PPDH bộ môn (Vật lí) 8 9229013 Lịch sử Việt Nam 9 9420101 Sinh học 10 9460101 Toán học Print 2343 Rate this article: 3.0