KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN – ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
(Cập nhật đến ngày 08/9/2023)
TT |
Tên chương trình đào tạo |
Đơn vị |
Tổ chức đánh giá nước ngoài |
Tổ chức đánh giá trong nước |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá |
Giấy chứng nhận |
Ngày cấp |
Giá trị đến |
Chứng nhận |
78
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
77
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
76
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
75
|
Quốc tế học (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
74
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
73
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
72
|
Ngôn ngữ Nga (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
71
|
Tiếng Anh thương mại (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
70
|
Tiếng Anh (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
69
|
Ngôn ngữ Nhật (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
68
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
67
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/2023
|
07/9/2028
|
Xem tại đây
|
66
|
Công nghệ sinh học
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
65
|
Kỹ thuật hóa học
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
64
|
Kỹ thuật môi trường
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
63
|
Kỹ thuật nhiệt
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
62
|
Quản lý tài nguyên và Môi trường
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
61
|
Quản lý xây dựng (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
60
|
Kinh tế xây dựng
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
59
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
58
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
57
|
Công nghệ kỹ thuật VLXD
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
56
|
Công nghệ thông tin CLC Việt Nhật
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
55
|
Khoa học máy tính (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
54
|
Công nghệ thông tin
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
53
|
Kỹ thuật Điện (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
52
|
Kỹ thuật Điện
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
51
|
Khoa học Y sinh
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
50
|
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
49
|
Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đang chờ kết quả
|
|
|
|
48 |
Ngôn ngữ Pháp |
ĐHNN |
|
VNU-CEA |
2022 |
Đạt |
16/03/23 |
16/03/28 |
Xem tại đây |
47 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐHNN |
|
VNU-CEA |
2022 |
Đạt |
16/03/23 |
16/03/28 |
Xem tại đây |
46 |
Ngôn ngữ Nhật |
ĐHNN |
|
VNU-CEA |
2022 |
Đạt |
16/03/23 |
16/03/28 |
Xem tại đây |
45 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
ĐHNN |
|
VNU-CEA |
2022 |
Đạt |
16/03/23 |
16/03/28 |
Xem tại đây |
44 |
Công tác xã hội |
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2022 |
Đạt |
16/03/23 |
16/03/28 |
Xem tại đây |
43 |
Giáo dục Mầm non |
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2022 |
Đạt |
16/03/23 |
16/03/28 |
Xem tại đây |
42 |
Sư phạm Âm nhạc |
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2022 |
Đạt |
16/03/23 |
16/03/28 |
Xem tại đây |
41 |
Sư phạm Địa lý |
ĐHSP |
|
VNU-CEA |
2022 |
Đạt |
16/03/23 |
16/03/28 |
Xem tại đây |
40 |
Sư phạm Hóa học |
ĐHSP |
AUN-QA |
|
2022 |
Đạt |
04/12/22 |
03/12/27 |
Xem tại đây |
39 |
Sư phạm Ngữ văn |
ĐHSP |
AUN-QA |
|
2022 |
Đạt |
04/12/22 |
03/12/27 |
Xem tại đây |
38 |
Sư phạm Toán học |
ĐHSP |
AUN-QA |
|
2022 |
Đạt |
04/12/22 |
03/12/27 |
Xem tại đây |
37 |
Đông phương học |
ĐHNN |
AUN-QA |
|
2022 |
Đạt |
04/12/22 |
03/12/27 |
Xem tại đây |
36 |
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí-chuyên ngành SX tự động |
ĐHBK |
CTI-ENAEE |
|
2022 |
Đạt |
01/09/22 |
31/08/28 |
Xem tại đây |
35 |
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật điện-chuyên ngành Tin học công nghiệp |
ĐHBK |
CTI-ENAEE |
|
2022 |
Đạt |
01/09/22 |
31/08/28 |
Xem tại đây |
34 |
CLC PFIEV ngành Công nghệ thông tin-chuyên ngành Công nghệ phần mềm |
ĐHBK |
CTI-ENAEE |
|
2022 |
Đạt |
01/09/22 |
31/08/28 |
Xem tại đây |
33 |
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử - Viễn thông |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2022 |
Đạt |
13/06/22 |
12/06/27 |
Xem tại đây |
32 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng và IoT |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2022 |
Đạt |
13/06/22 |
12/06/27 |
Xem tại đây |
31 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2022 |
Đạt |
13/06/22 |
12/06/27 |
Xem tại đây |
30 |
Quản lý công nghiệp |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2022 |
Đạt |
13/06/22 |
12/06/27 |
Xem tại đây |
29 |
Giáo dục Chính trị |
ĐHSP |
|
VU-CEA |
2022 |
Đạt |
24/04/22 |
24/04/27 |
Xem tại đây |
28 |
Giáo dục Tiểu học |
ĐHSP |
|
VU-CEA |
2022 |
Đạt |
24/04/22 |
24/04/27 |
Xem tại đây |
27 |
Sư phạm Lịch sử |
ĐHSP |
|
VU-CEA |
2022 |
Đạt |
24/04/22 |
24/04/27 |
Xem tại đây |
26 |
Ngân hàng |
ĐHKT |
AUN-QA |
|
2021 |
Đạt |
27/09/21 |
26/09/26 |
Xem tại đây |
25 |
Tài chính doanh nghiệp |
ĐHKT |
AUN-QA |
|
2021 |
Đạt |
27/09/21 |
26/09/26 |
Xem tại đây |
24 |
Quản trị khách sạn |
ĐHKT |
AUN-QA |
|
2021 |
Đạt |
27/09/21 |
26/09/26 |
Xem tại đây |
23 |
Sư phạm tiếng Anh |
ĐHNN |
AUN-QA |
|
2021 |
Đạt |
27/09/21 |
26/09/26 |
Xem tại đây |
22 |
Tâm lý học |
ĐHSP |
|
VU-CEA |
2021 |
Đạt |
26/05/21 |
26/05/26 |
Xem tại đây |
21 |
Công nghệ Sinh học |
ĐHSP |
|
VU-CEA |
2021 |
Đạt |
26/05/21 |
26/05/26 |
Xem tại đây |
20 |
Công nghệ thông tin |
ĐHSP |
|
VU-CEA |
2021 |
Đạt |
26/05/21 |
26/05/26 |
Xem tại đây |
19 |
Kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Cơ khí Động lực |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2020 |
Đạt |
30/11/20 |
29/11/25 |
Xem tại đây |
18 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2020 |
Đạt |
30/11/20 |
29/11/25 |
Xem tại đây |
17 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2020 |
Đạt |
30/11/20 |
29/11/25 |
Xem tại đây |
16 |
Công nghệ thực phẩm |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2020 |
Đạt |
30/11/20 |
29/11/25 |
Xem tại đây |
15 |
Sư phạm Vật lý |
ĐHSP |
AUN-QA |
|
2018 |
Đạt |
20/12/19 |
19/12/24 |
Xem tại đây |
14 |
Kiểm toán |
ĐHKT |
AUN-QA |
|
2019 |
Đạt |
10/11/19 |
09/11/24 |
Xem tại đây |
13 |
Kinh doanh quốc tế |
ĐHKT |
AUN-QA |
|
2019 |
Đạt |
10/11/19 |
09/11/24 |
Xem tại đây |
12 |
Marketing |
ĐHKT |
AUN-QA |
|
2019 |
Đạt |
10/11/19 |
09/11/24 |
Xem tại đây |
11 |
Ngôn ngữ Anh |
ĐHNN |
AUN-QA |
|
2019 |
Đạt |
10/11/19 |
09/11/24 |
Xem tại đây |
10 |
Quản trị kinh doanh |
ĐHKT |
AUN-QA |
|
2019 |
Đạt |
20/03/19 |
19/03/24 |
Xem tại đây |
9 |
Kế toán |
ĐHKT |
AUN-QA |
|
2019 |
Đạt |
20/03/19 |
19/03/24 |
Xem tại đây |
8 |
Quốc tế học |
ĐHNN |
AUN-QA |
|
2019 |
Đạt |
20/03/19 |
19/03/24 |
Xem tại đây |
7 |
Kiến trúc |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2018 |
Đạt |
11/11/18 |
10/11/23 |
Xem tại đây |
6 |
Kinh tế xây dựng |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2018 |
Đạt |
11/11/18 |
10/11/23 |
Xem tại đây |
5 |
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2018 |
Đạt |
11/11/18 |
10/11/23 |
Xem tại đây |
4 |
Công nghệ thông tin |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2018 |
Đạt |
05/05/18 |
04/05/23 |
Xem tại đây |
3 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2018 |
Đạt |
05/05/18 |
04/05/23 |
Xem tại đây |
2 |
Kỹ thuật Dầu khí |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2018 |
Đạt |
05/05/18 |
04/05/23 |
Xem tại đây |
1 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
ĐHBK |
AUN-QA |
|
2018 |
Đạt |
05/05/18 |
04/05/23 |
Xem tại đây |
* Ghi chú
STT
|
Chữ viết tắt
|
Tên tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục
|
1
|
AUN-QA
|
ASEAN UNIVERSITY NETWORK QUALITY ASSURANCE (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN) http://www.aun-qa.org/
|
2
|
CTI
|
Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp) https://www.cti-commission.fr/
|
3
|
VNU-CEA
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội
|
4
|
VU-CEA
|
Trung tâm KĐCLGD Trường Đại học Vinh
|