KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN – ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
(Cập nhật đến ngày 22/5/2024)
TT
|
Tên chương trình đào tạo
|
Đơn vị
|
Tổ chức đánh giá nước ngoài
|
Tổ chức đánh giá trong nước
|
Thời điểm đánh giá ngoài
|
Kết quả đánh giá
|
Giấy chứng nhận
|
Ngày cấp
|
Giá trị đến
|
Chứng nhận
|
95
|
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
|
ĐHSPKT
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt |
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
94
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
|
ĐHSPKT
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
93
|
Toán Giải tích (Thạc sĩ)
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
92
|
Giáo dục học Tiểu học (Thạc sĩ)
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
91
|
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Vật lý (Thạc sĩ)
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
90
|
Sư phạm Tin học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
89
|
Cử nhân Địa lý học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
88
|
Cử nhân Hóa học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
87
|
Cử nhân Báo chí
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
86
|
Cử nhân Việt Nam học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
85
|
Sư phạm Sinh học
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
08/4/2024
|
08/4/2029
|
|
84
|
Kinh tế
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
09/12/23
|
08/12/28
|
|
83
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
09/12/23
|
08/12/28
|
|
82
|
Kinh doanh thương mại
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
09/12/23
|
08/12/28
|
|
81
|
Quản trị nhân lực
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
09/12/23
|
08/12/28
|
|
80
|
Quản lý nhà nước
|
ĐHKT
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
79
|
Luật kinh tế
|
ĐHKT
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
78
|
Công nghệ thông tin
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
77
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
76
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH CNTT&TT VH
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
16/11/23
|
16/11/28
|
|
75
|
Quốc tế học (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
74
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
73
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
72
|
Ngôn ngữ Nga
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
71
|
Tiếng Anh thương mại (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
70
|
Tiếng Anh (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
69
|
Ngôn ngữ Nhật (CLC)
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
68
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
67
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
07/9/23
|
07/9/28
|
|
66
|
Công nghệ sinh học
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
15/7/23
|
14/7/28
|
|
65
|
Kỹ thuật hóa học
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
15/7/23
|
14/7/28
|
|
64
|
Kỹ thuật môi trường
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
15/7/23
|
14/7/28
|
|
63
|
Kỹ thuật nhiệt
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2023
|
Đạt
|
15/7/23
|
14/7/28
|
|
62
|
Quản lý tài nguyên và Môi trường
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
19/01/25
|
|
61
|
Quản lý xây dựng (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
19/01/25
|
|
60
|
Kinh tế xây dựng
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
19/01/25
|
|
59
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
22/9/23
|
13/10/24
|
|
58
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
22/9/23
|
13/10/24
|
|
57
|
Công nghệ kỹ thuật VLXD
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
22/9/23
|
13/10/24
|
|
56
|
Công nghệ thông tin CLC (Ngoại ngữ Nhật)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
55
|
Khoa học máy tính (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
54
|
Công nghệ thông tin
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
30/9/29
|
|
53
|
Kỹ thuật Điện (Thạc sĩ)
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
19/01/25
|
|
52
|
Kỹ thuật Điện
|
ĐHBK
|
ASIIN
|
|
2023
|
Đạt
|
08/12/23
|
19/01/25
|
|
51
|
Khoa học Y sinh
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
30/10/23
|
30/10/28
|
|
50
|
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
30/10/23
|
30/10/28
|
|
49
|
Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
|
VNUK
|
|
VU-CEA
|
2023
|
Đạt
|
30/10/23
|
30/10/28
|
|
48
|
Ngôn ngữ Pháp
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
47
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
46
|
Ngôn ngữ Nhật
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
45
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
ĐHNN
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
44
|
Công tác xã hội
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
43
|
Giáo dục Mầm non
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
42
|
Sư phạm Âm nhạc
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
41
|
Sư phạm Địa lý
|
ĐHSP
|
|
VNU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
16/03/23
|
16/03/28
|
|
40
|
Sư phạm Hóa học
|
ĐHSP
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
04/12/22
|
03/12/27
|
|
39
|
Sư phạm Ngữ văn
|
ĐHSP
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
04/12/22
|
03/12/27
|
|
38
|
Sư phạm Toán học
|
ĐHSP
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
04/12/22
|
03/12/27
|
|
37
|
Đông phương học
|
ĐHNN
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
04/12/22
|
03/12/27
|
|
36
|
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí-chuyên ngành SX tự động
|
ĐHBK
|
CTI-ENAEE
|
|
2022
|
Đạt
|
01/09/22
|
31/08/28
|
|
35
|
CLC PFIEV ngành Kỹ thuật điện-chuyên ngành Tin học công nghiệp
|
ĐHBK
|
CTI-ENAEE
|
|
2022
|
Đạt
|
01/09/22
|
31/08/28
|
|
34
|
CLC PFIEV ngành Công nghệ thông tin-chuyên ngành Công nghệ phần mềm
|
ĐHBK
|
CTI-ENAEE
|
|
2022
|
Đạt
|
01/09/22
|
31/08/28
|
|
33
|
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử - Viễn thông
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
13/06/22
|
12/06/27
|
|
32
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng và IoT
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
13/06/22
|
12/06/27
|
|
31
|
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
13/06/22
|
12/06/27
|
|
30
|
Quản lý công nghiệp
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2022
|
Đạt
|
13/06/22
|
12/06/27
|
|
29
|
Giáo dục Chính trị
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
24/04/22
|
24/04/27
|
|
28
|
Giáo dục Tiểu học
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
24/04/22
|
24/04/27
|
|
27
|
Sư phạm Lịch sử
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2022
|
Đạt
|
24/04/22
|
24/04/27
|
|
26
|
Ngân hàng
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2021
|
Đạt
|
27/09/21
|
26/09/26
|
|
25
|
Tài chính doanh nghiệp
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2021
|
Đạt
|
27/09/21
|
26/09/26
|
|
24
|
Quản trị khách sạn
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2021
|
Đạt
|
27/09/21
|
26/09/26
|
|
23
|
Sư phạm tiếng Anh
|
ĐHNN
|
AUN-QA
|
|
2021
|
Đạt
|
27/09/21
|
26/09/26
|
|
22
|
Tâm lý học
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2021
|
Đạt
|
26/05/21
|
26/05/26
|
|
21
|
Công nghệ Sinh học
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2021
|
Đạt
|
26/05/21
|
26/05/26
|
|
20
|
Công nghệ thông tin
|
ĐHSP
|
|
VU-CEA
|
2021
|
Đạt
|
26/05/21
|
26/05/26
|
|
19
|
Kỹ thuật Cơ khí - Chuyên ngành Cơ khí Động lực
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2020
|
Đạt
|
30/11/20
|
29/11/25
|
|
18
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2020
|
Đạt
|
30/11/20
|
29/11/25
|
|
17
|
Kỹ thuật Công trình Xây dựng
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2020
|
Đạt
|
30/11/20
|
29/11/25
|
|
16
|
Công nghệ thực phẩm
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2020
|
Đạt
|
30/11/20
|
29/11/25
|
|
15
|
Sư phạm Vật lý
|
ĐHSP
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
20/12/19
|
19/12/24
|
|
14
|
Kiểm toán
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
10/11/19
|
09/11/24
|
|
13
|
Kinh doanh quốc tế
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
10/11/19
|
09/11/24
|
|
12
|
Marketing
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
10/11/19
|
09/11/24
|
|
11
|
Ngôn ngữ Anh
|
ĐHNN
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
10/11/19
|
09/11/24
|
|
10
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
20/03/19
|
19/03/24
|
|
9
|
Kế toán
|
ĐHKT
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
20/03/19
|
19/03/24
|
|
8
|
Quốc tế học
|
ĐHNN
|
AUN-QA
|
|
2019
|
Đạt
|
20/03/19
|
19/03/24
|
|
7
|
Kiến trúc
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
11/11/18
|
10/11/23
|
|
6
|
Kinh tế xây dựng
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
11/11/18
|
10/11/23
|
|
5
|
Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
11/11/18
|
10/11/23
|
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
05/05/18
|
04/05/23
|
|
3
|
Kỹ thuật Điện – Điện tử
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
05/05/18
|
04/05/23
|
|
2
|
Kỹ thuật Dầu khí
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
05/05/18
|
04/05/23
|
|
1
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
ĐHBK
|
AUN-QA
|
|
2018
|
Đạt
|
05/05/18
|
04/05/23
|
|
* Ghi chú
STT
|
Chữ viết tắt
|
Tên tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục
|
1
|
ASIIN
|
Accreditation Agency for Study Programs in Engineering, Informatics, Natural Sciences and Mathematics (Tổ chức kiểm định các chương trình đào tạo về Kỹ thuật, Thông tin, Khoa học tự nhiên và Toán học trong hệ thống của Hiệp hội kiểm định chất lượng đại học châu Âu (ENQA)) https://www.asiin.de/en/
|
2
|
AUN-QA
|
ASEAN UNIVERSITY NETWORK QUALITY ASSURANCE (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN) http://www.aun-qa.org/
|
3
|
CTI
|
Commission des Titres d'Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Kỹ sư Pháp) https://www.cti-commission.fr/
|
4
|
VNU-CEA
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội
|
5
|
VU-CEA
|
Trung tâm KĐCLGD Trường Đại học Vinh
|