DANH MỤC VỊ TRÍ VIỆC LÀM CỦA CƠ QUAN VÀ ĐƠN VỊ THUỘC ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
| (Kèm theo Công văn số / ngày /4/ của Giám đốc ĐHĐN) |
| Số TT |
DANH MỤC VỊ TRÍ VIỆC LÀM |
Số lượng người làm việc, HĐ 68 có mặt đến 31/3/2020 |
Xác định số lượng người làm việc, HĐ 68 cần thiết đến 31/12/2020 |
| 1 |
2 |
3 |
4 |
| I |
Tên vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành |
72 |
131 |
| I.1 |
Cơ quan ĐHĐN |
|
|
| 1 |
Giám đốc ĐHĐN |
1 |
1 |
| 2 |
Phó Giám đốc ĐHĐN |
3 |
3 |
| 3 |
Trưởng ban/Phó Trưởng ban PT |
10 |
10 |
| 4 |
Phó Trưởng ban |
12 |
12 |
| 5 |
Chánh Văn phòng ĐHĐN |
1 |
1 |
| 6 |
Phó Chánh Văn phòng ĐHĐN |
2 |
2 |
| 7 |
Chánh Văn phòng Đảng ủy ĐHĐN |
1 |
1 |
| 8 |
Phó Chánh Văn phòng Đảng ủy ĐHĐN |
1 |
2 |
| 9 |
Chủ tịch Công đoàn |
1 |
1 |
| 10 |
Chánh Văn phòng Công đoàn ĐHĐN |
1 |
1 |
| 11 |
Bí thư Đoàn Thanh niên ĐHĐN |
1 |
1 |
| 12 |
Phó Bí thư Đoàn Thanh niên ĐHĐN |
2(kiêm nhiệm) |
2(Kiêm nhiệm) |
| I.2 |
Các đơn vị thuộc ĐHĐN |
|
|
| 1 |
Trưởng khoa |
1 |
4 |
| 2 |
Phó Trưởng Khoa |
4 |
5 |
| 3 |
Tổ trưởng |
7 |
12 |
| 4 |
Tổ phó |
12 |
15 |
| 5 |
Trưởng Bộ môn |
5 |
27 |
| 6 |
Phó Trưởng Bộ môn |
5 |
29 |
| 7 |
Giám đốc trung tâm |
1 |
2 |
| 8 |
Phó giám đốc trung tâm |
2 |
2 |
| |
Kế toán trưởng |
1 |
|
| II |
Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp |
61 |
87 |
| 1 |
Giảng viên Khoa CNTT |
8 |
8 |
| 2 |
Giảng viên Khoa GDTC |
26 |
34 |
| 3 |
Huấn luyện viên giáo dục thể chất |
3 |
5 |
| 4 |
Giảng viên Khoa ĐTQT |
0 |
1 |
| 5 |
Giảng viên Khoa Y dược |
22 |
37 |
| 6 |
HD thí nghiệm/thực hành y dược |
1 |
1 |
| 7 |
Dược sĩ |
1 |
1 |
| III. |
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ |
120 |
175 |
| III.1 |
Cơ quan ĐHĐN |
|
|
| 1 |
Tổ chức cán bộ |
6 |
6 |
| 2 |
Kế toán, thủ quỹ, kế hoạch |
8 |
8 |
| 3 |
Đào tạo-tuyển sinh |
8 |
8 |
| 4 |
Khoa học-công nghệ |
5 |
5 |
| 5 |
Tạp chí KHCN |
3 |
3 |
| 6 |
Hợp tác Quốc tế |
5 |
7 |
| 7 |
Cơ sở vật chất |
4 |
7 |
| 8 |
Dự án Khu Đô Thị ĐHĐN |
2 |
15 |
| 9 |
Công tác sinh viên |
4 |
4 |
| 10 |
Đảm bảo chất lượng Giáo dục |
1 |
3 |
| 11 |
Thanh tra, pháp chế |
3 |
3 |
| 12 |
Đảng ủy, Đảng ủy cơ quan |
3 |
4 |
| 13 |
Công đoàn |
1 |
1 |
| 14 |
Đoàn Thanh niên |
2 |
3 |
| 15 |
Quản trị mạng công nghệ thông tin |
6 |
9 |
| 16 |
Hành chính – Tổng hợp |
1 |
1 |
| 17 |
Quản lý công sản |
4 |
4 |
| 18 |
Lái xe |
3 |
4 |
| 19 |
Nhân viên bảo vệ |
12 |
12 |
| 20 |
Điện nước |
5 |
5 |
| 21 |
Nhân viên Tạp vụ, Vệ sinh môi trường |
2 |
2 |
| III.2 |
Các đơn vị thuộc ĐHĐN |
|
|
| 1 |
Hỗ trợ, phục vụ đào tạo quốc tế |
1 |
1 |
| 2 |
Hỗ trợ, phục vụ công nghệ thông tin và truyền thông |
1 |
1 |
| 3 |
Hỗ trợ, phục vụ giáo dục thể chất |
4 |
11 |
| 4 |
Hỗ trợ, phụ vụ y dược |
12 |
33 |
| 5 |
Học liệu và truyền thông |
9 |
9 |
| 6 |
Nhân viên đánh máy |
1 |
1 |
| 7 |
Nhân viên phục vụ (Khoa GDTC+YD) |
2 |
2 |
| 8 |
Nhân viên kỹ thuật |
1 |
1 |
| 9 |
Nhân viên Bảo vệ |
1 |
1 |
| 10 |
Lái xe |
0 |
1 |
| |
TỔNG |
253 |
393 |