STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1. HĐGS liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thuỷ sản |
1 |
Nguyễn Văn Hoà |
04/04/1961 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Hậu Giang |
GS |
2 |
Huỳnh Trường Giang |
28/09/1980 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
PGS |
3 |
Nguyễn Văn Giáp |
13/09/1983 |
Nam |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Sơn Tây, Hà Nội |
PGS |
4 |
Trương Đình Hoài |
12/06/1984 |
Nam |
Thủy sản |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
5 |
Vũ Khắc Hùng |
08/02/1968 |
Nam |
Thú y |
Viện Thú y, Phân viện Thú y miền Trung |
Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
6 |
Lý Văn Khánh |
01/04/1976 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
PGS |
7 |
Hứa Thái Nhân |
16/08/1982 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Trà Cú, Trà Vinh |
PGS |
8 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
16/10/1979 |
Nam |
Chăn nuôi |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
2. HĐGS ngành Cơ học |
1 |
Nguyễn Đình Kiên |
24/12/1960 |
Nam |
Cơ học |
Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tiên Du, Bắc Ninh |
GS |
3. HĐGS liên ngành Cơ khí - Động lực |
1 |
Đỗ Đức Lưu |
13/04/1962 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
GS |
2 |
Chu Anh Mỳ |
10/01/1974 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
GS |
3 |
Trần Doãn Sơn |
05/05/1954 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Can lộc, Hà Tĩnh |
GS |
4 |
Đỗ Minh Cường |
25/12/1972 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
5 |
Nguyễn Thùy Dương |
18/02/1985 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Du, Bắc Ninh |
PGS |
6 |
Trần Ngọc Đoàn |
24/10/1981 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
7 |
Phan Thị Mai Hà |
15/05/1977 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An |
PGS |
8 |
Hoàng Hồng Hải |
16/06/1979 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
9 |
Phan Văn Hiếu |
05/10/1976 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
10 |
Nguyễn Văn Hợp |
26/05/1971 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
11 |
Nguyễn Tuấn Linh |
04/11/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
12 |
Hồ Xuân Năng |
04/11/1964 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Phenikaa |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
13 |
Phạm Thị Hồng Nga |
17/07/1983 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
14 |
Đỗ Xuân Phú |
05/10/1981 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Việt Đức |
Thị xã Đông Hòa, Phú Yên |
PGS |
15 |
Phạm Xuân Phương |
08/02/1976 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
16 |
Vũ Văn Tấn |
21/05/1985 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
17 |
Ngô Thị Thảo |
16/07/1984 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Phú Xuyên, Hà Nội |
PGS |
18 |
Mạc Thị Thoa |
27/09/1983 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thị xã Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
19 |
Nguyễn Xuân Thiết |
12/08/1975 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
20 |
Nguyễn Huy Trưởng |
13/12/1976 |
Nam |
Động lực |
Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng |
Nam Sách, Hải Dương |
PGS |
21 |
Nguyễn Như Tùng |
10/05/1982 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hoá |
PGS |
22 |
Nguyễn Thanh Tùng |
02/09/1974 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Long Hồ, Vĩnh Long |
PGS |
23 |
Vũ Thanh Tùng |
16/09/1987 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
An Lão, Hải Phòng |
PGS |
4. HĐGS ngành Công nghệ thông tin |
1 |
Lê Hồng Anh |
17/10/1980 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGS |
2 |
Nguyễn Việt Anh |
29/04/1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
3 |
Võ Thị Ngọc Châu |
14/01/1980 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
4 |
Hoàng Xuân Dậu |
23/05/1969 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
5 |
Trần Trọng Hiếu |
04/11/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
PGS |
6 |
Phan Duy Hùng |
24/05/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học FPT |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
7 |
Nguyễn Văn Sinh |
14/06/1973 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Gia Bình, Bắc Ninh |
PGS |
8 |
Nguyễn Trường Thắng |
27/12/1974 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
An Dương, Hải Phòng |
PGS |
9 |
Lê Hồng Trang |
15/10/1983 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
5. HĐGS ngành Dược học |
1 |
Trần Công Luận |
07/12/1953 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Tây Đô |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
2 |
Lê Minh Trí |
04/04/1961 |
Nam |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Bố Trạch, Quảng Bình |
GS |
3 |
Phạm Ngọc Tuấn Anh |
29/09/1981 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
4 |
Hoàng Việt Dũng |
06/11/1981 |
Nam |
Dược học |
Học viện Quân y |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
5 |
Phạm Thế Hải |
03/03/1984 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
6 |
Nguyễn Văn Hải |
09/11/1982 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
7 |
Nguyễn Đức Hạnh |
27/03/1981 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thừa Thiên Huế |
PGS |
8 |
Vũ Đình Hoà |
04/01/1981 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
9 |
Nguyễn Thắng |
10/11/1985 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
PGS |
10 |
Trần Thị Hải Yến |
23/04/1982 |
Nữ |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
6. HĐGS liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hoá |
1 |
Hà Đắc Bình |
13/07/1973 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Duy Tân |
Phù Cát, Bình Định |
PGS |
2 |
Trần Trung Duy |
01/01/1984 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh |
Nha Trang, Khánh Hoà |
PGS |
3 |
Nguyễn Hữu Đức |
22/05/1983 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Điện lực |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
4 |
Nguyễn Hoài Nam |
19/05/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
5 |
Vũ Thị Thúy Nga |
05/05/1982 |
Nữ |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
6 |
Nguyễn Hữu Phát |
26/01/1980 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
7 |
Vũ Hoàng Phương |
20/08/1983 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
8 |
Dương Minh Quân |
29/01/1984 |
Nam |
Điện |
Đại học Đà Nẵng |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
PGS |
9 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
04/07/1976 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
10 |
Phạm Văn Trường |
02/11/1977 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
11 |
Trương Quang Vinh |
10/12/1976 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tịnh Khê, Quảng Ngãi |
PGS |
12 |
Trần Tuấn Vũ |
07/12/1981 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
13 |
Hoàng Văn Xiêm |
20/11/1986 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Dũng, Bắc Giang |
PGS |
7. HĐGS ngành Giao thông vận tải |
1 |
Hoàng Phương Hoa |
02/04/1963 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Ứng Hòa, Hà Nội |
GS |
2 |
Phạm Phú Cường |
20/08/1976 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải, Phân hiệu Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Huệ, Long An |
PGS |
3 |
Lương Minh Chính |
24/11/1977 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Thủy lợi |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
4 |
Nguyễn Thái Dương |
01/06/1967 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
5 |
Đỗ Hữu Đạo |
12/03/1980 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Đại Lộc, Quảng Nam |
PGS |
6 |
Bùi Thị Loan |
07/12/1982 |
Nữ |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
7 |
Trần Ngọc Long |
20/10/1977 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Vinh |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
8 |
Phạm Văn Tài |
25/12/1969 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Cao Đẳng Kinh tế Đối ngoại |
Tiền Hải, Thái Bình |
PGS |
9 |
Đỗ Thắng |
14/03/1982 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Thủy lợi |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
10 |
Nguyễn Anh Tuấn |
03/07/1984 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
11 |
Trần Anh Tuấn |
18/06/1983 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
12 |
Vũ Anh Tuấn |
06/11/1983 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
13 |
Vũ Anh Tuấn |
29/01/1977 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Việt Đức |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
14 |
Nguyễn Quang Tuấn |
14/12/1983 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Long Biên, Hà Nội |
PGS |
15 |
Khúc Đăng Tùng |
20/10/1977 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Xây dựng |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
16 |
Dương Hữu Tuyến |
17/12/1980 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
PGS |
17 |
Nguyễn Cao Ý |
23/12/1982 |
Nam |
Giao thông vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
8. HĐGS ngành Giáo dục học |
1 |
Nguyễn Văn Hạnh |
20/02/1986 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
2 |
Bùi Văn Hưng |
02/12/1978 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II |
Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
PGS |
3 |
Lê Chi Lan |
20/11/1972 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Châu Thành, Kiên Giang |
PGS |
4 |
Nguyễn Văn Lợi |
08/10/1972 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Long Xuyên, An Giang |
PGS |
5 |
Phạm Phương Tâm |
06/04/1971 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Lai Vung, Đồng Tháp |
PGS |
6 |
Bùi Phương Uyên |
12/06/1986 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Giồng Trôm, Bến Tre |
PGS |
9. HĐGS liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm |
1 |
Nguyễn Ngọc Hà |
12/10/1974 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
GS |
2 |
Đỗ Quang Minh |
29/03/1956 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
GS |
3 |
Phạm Văn Tất |
30/11/1966 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Hoa Sen |
Nam Trực, Nam Định |
GS |
4 |
Võ Viễn |
23/09/1962 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Triệu Phong, Quảng Trị |
GS |
5 |
Đặng Thị Tuyết Anh |
12/01/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Bình Giang, Hải Dương |
PGS |
6 |
Huỳnh Bùi Linh Chi |
15/12/1979 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Đồng Nai |
Tuy An, Phú Yên |
PGS |
7 |
Nguyễn Ngọc Duy |
15/08/1981 |
Nam |
Hóa học |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
Cẩm Giàng, Hải Dương |
PGS |
8 |
Lại Quốc Đạt |
08/06/1981 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Cần Đước, Long An |
PGS |
9 |
Phạm Tiến Đức |
06/07/1984 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
An Dương, Hải Phòng |
PGS |
10 |
Nguyễn Văn Hà |
24/10/1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
11 |
Nguyễn Thu Hà |
23/01/1985 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Giao Thuỷ, Nam Định |
PGS |
12 |
Nguyễn Vũ Hồng Hà |
07/11/1979 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
PGS |
13 |
Lê Viết Hải |
12/05/1978 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Đại Lộc, Quảng Nam. |
PGS |
14 |
Nguyễn Thế Hân |
05/09/1983 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
PGS |
15 |
Dương Quốc Hoàn |
07/05/1976 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
16 |
Đặng Tấn Hiệp |
01/01/1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
17 |
Đinh Thị Hiền |
01/04/1984 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
18 |
Trần Quang Hiếu |
01/01/1978 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Như Thanh, Thanh Hóa |
PGS |
19 |
Nguyễn Văn Hoàng |
13/05/1978 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
20 |
Dương Công Hùng |
16/08/1981 |
Nam |
Hóa học |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
21 |
Đỗ Thị Việt Hương |
10/10/1983 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
22 |
Phạm Trung Kiên |
06/05/1979 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
23 |
Lê Thị Hải Lê |
17/12/1960 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường, Trường Đại học Thành Đông |
Lục Nam, Bắc Giang |
PGS |
24 |
Lê Ngọc Liễu |
16/11/1984 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh |
PGS |
25 |
Phan Thị Tuyết Mai |
19/04/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Khánh, Ninh Bình |
PGS |
26 |
Mai Thị Tuyết Nga |
23/12/1971 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà |
PGS |
27 |
Lê Thanh Sơn |
09/06/1981 |
Nam |
Hoá học |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Mỹ Lộc, Nam Định |
PGS |
28 |
Nguyễn Văn Tặng |
09/09/1979 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
PGS |
29 |
Trần Thị Phương Thảo |
30/10/1979 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
30 |
Cổ Thanh Thiện |
11/01/1975 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Quận 03, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
31 |
Nghiêm Thị Thương |
23/07/1984 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Yên Phong, Bắc Ninh |
PGS |
32 |
Lý Bích Thủy |
11/11//1980 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGS |
33 |
Lê Thị Minh Thủy |
26/10/1979 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thủ Thừa, Long An |
PGS |
34 |
Lê Thị Thanh Thúy |
25/11/1978 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
35 |
Vũ Kim Thư |
27/02/1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
PGS |
36 |
Nguyễn Vinh Tiến |
28/08/1985 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Đan Phượng, Hà Nội |
PGS |
37 |
Dương Ngọc Toàn |
02/11/1983 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Phổ Yên, Thái Nguyên |
PGS |
38 |
Trần Quốc Toàn |
20/10/1985 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
39 |
Nguyễn Thị Thu Trâm |
16/08/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Châu Phú, An Giang |
PGS |
40 |
Trương Thanh Tú |
06/11/1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
PGS |
41 |
Nguyễn Thanh Tùng |
30/03/1978 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
42 |
Nguyễn Đình Vinh |
15/08/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Thanh Sơn, Phú Thọ |
PGS |
12. HĐGS liên ngành Khoa học Trái đất-Mỏ |
1 |
Đặng Trường An |
28/02/1978 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Tân Châu, An Giang |
PGS |
2 |
Nguyễn Xuân Huy |
31/01/1978 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuy Hòa, Phú Yên |
PGS |
3 |
Phạm Thị Tố Oanh |
30/05/1979 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Liên minh Hợp tác xã Việt Nam |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
4 |
Bùi Trường Sơn |
20/02/1969 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
PGS |
5 |
Nguyễn Văn Thịnh |
10/07/1975 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Mê Linh, Hà Nội |
PGS |
6 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08/01/1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
7 |
Trần Thị Tuyến |
15/08/1982 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Vinh |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
8 |
Hoàng Phan Hải Yến |
07/06/1981 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Vinh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
13. HĐGS ngành Kinh tế |
1 |
Nguyễn Hữu Ánh |
08/06/1973 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hoài Đức, Hà Nội |
GS |
2 |
Phạm Hồng Chương |
28/04/1964 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thường Tín, Hà Nội |
GS |
3 |
Hà Nam Khánh Giao |
06/06/1965 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Hưng Yên, Quảng Ninh |
GS |
4 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
30/06/1962 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đông Hưng, Thái Bình |
GS |
5 |
Chúc Anh Tú |
16/11/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
GS |
6 |
Vũ Thị Kim Anh |
13/08/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Công đoàn |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
7 |
Đào Thanh Bình |
16/12/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Văn Giang, Hưng Yên |
PGS |
8 |
Đỗ Thị Bình |
19/07/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
9 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
19/10/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Vinh |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
PGS |
10 |
Nguyễn Đức Dũng |
21/01/1984 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
11 |
Lưu Quốc Đạt |
06/11/1984 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
12 |
Đỗ Anh Đức |
15/10/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
PGS |
13 |
Huỳnh Thị Thuý Giang |
01/01/1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
PGS |
14 |
Lê Thị Thu Hà |
24/04/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Triệu Sơn, Thanh Hoá |
PGS |
15 |
Nguyễn Thu Hà |
17/09/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
16 |
Đỗ Hữu Hải |
15/10/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
17 |
Lê Nhật Hạnh |
09/04/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
18 |
Hoàng Thanh Hạnh |
15/09/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
19 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
01/07/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tây Sơn, Bình Định |
PGS |
20 |
Phan Thanh Hoàn |
30/08/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
21 |
Lê Đức Hoàng |
26/04/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hương Khê, Hà Tĩnh |
PGS |
22 |
Phạm Văn Hồng |
14/08/1973 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
23 |
Đỗ Quang Hưng |
21/10/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
24 |
Trần Đăng Khoa |
07/10/1974 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
25 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
12/10/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
PGS |
26 |
Đinh Hồng Linh |
23/10/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
27 |
Nguyễn Thị Việt Nga |
16/05/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
28 |
Phan Hữu Nghị |
13/05/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Gia Lâm, Hà Nội |
PGS |
29 |
Lưu Thị Minh Ngọc |
26/06/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Định, Thanh Hóa |
PGS |
30 |
Nguyễn Danh Nguyên |
04/12/1972 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
31 |
Tô Thế Nguyên |
19/03/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
32 |
Nguyễn Văn Nguyện |
06/01/1970 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại hoc Trà Vinh |
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
PGS |
33 |
Đỗ Hồng Nhung |
11/08/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Phú Xuyên, Hà Nội |
PGS |
34 |
Thái Thị Kim Oanh |
28/06/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Vinh |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
35 |
Lê Ba Phong |
13/12/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
36 |
Trần Hoa Phượng |
24/09/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
37 |
Huỳnh Thị Thu Sương |
02/04/1974 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
38 |
Tô Hiến Thà |
08/04/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
39 |
Ngô Chí Thành |
08/11/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Hồng Đức |
Thạch Thành, Thanh Hóa |
PGS |
40 |
Bạch Ngọc Thắng |
29/07/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
41 |
Võ Tất Thắng |
20/11/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Phan Rang, Ninh Thuận |
PGS |
42 |
Đỗ Thị Kim Tiên |
06/05/1972 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Hành chính Quốc gia |
Văn Giang, Hưng Yên |
PGS |
43 |
Đinh Văn Toàn |
05/04/1967 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
44 |
Đỗ Thị Vân Trang |
18/08/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
PGS |
45 |
Ngô Mỹ Trân |
10/10/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Bình Tân, Vĩnh Long |
PGS |
46 |
Phan Anh Tú |
16/01/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
PGS |
47 |
Đoàn Anh Tuấn |
07/08/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
PGS |
48 |
Nguyễn Văn Tuấn |
05/03/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Đà Lạt |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
PGS |
49 |
Nguyễn Đăng Tuệ |
24/04/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
50 |
Nguyễn Như Tỷ |
20/05/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
14. HĐGS ngành Luật học |
1 |
Đỗ Văn Đại |
21/05/1974 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Việt Yên, Bắc Giang |
GS |
2 |
Mai Đắc Biên |
02/05/1966 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Thành Phố Phủ Lý, Hà Nam |
PGS |
3 |
Đoàn Thị Phương Diệp |
15/01/1977 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
PGS |
4 |
Bùi Tiến Đạt |
05/11/1983 |
Nam |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hà Trung,Thanh Hóa |
PGS |
5 |
Nguyễn Ngọc Hà |
18/06/1983 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Ngoại thương |
Tam Nông, Phú Thọ |
PGS |
6 |
Ngô Hữu Phước |
01/06/1972 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
PGS |
7 |
Vũ Quang |
10/10/1964 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
8 |
Nguyễn Thị Xuân Sơn |
06/06/1979 |
Nữ |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Phúc Thọ, Hà Nội |
PGS |
9 |
Phan Thị Thanh Thủy |
10/08/1970 |
Nữ |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
15. HĐGS ngành Luyện kim |
1 |
Dương Ngọc Bình |
22/12/1980 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Yên Mô, Ninh Bình |
PGS |
2 |
Lê Trung Kiên |
16/11/1978 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
3 |
Trịnh Văn Trung |
09/10/1982 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
16. HĐGS ngành Ngôn ngữ học |
1 |
Nguyễn Thu Hạnh |
02/11/1975 |
Nữ |
Ngôn ngữ |
Học viện Khoa học Quân sự |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
2 |
Nguyễn Văn Thạo |
12/05/1974 |
Nam |
Ngôn ngữ |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
17. HĐGS liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
1 |
Vũ Tiến Thịnh |
25/04/1980 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
GS |
2 |
Nguyễn Văn Chương |
09/09/1965 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Ba Tri, Bến Tre |
PGS |
3 |
Nguyễn Thị Lâm Đoàn |
01/11/1977 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Tiên Du, Bắc Ninh. |
PGS |
4 |
Phạm Quý Giang |
10/10/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Hạ Long |
Vũ Quang, Hà Tĩnh |
PGS |
5 |
Nguyễn Thanh Giao |
20/12/1982 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
Ô Môn, Cần Thơ |
PGS |
6 |
Nguyễn Hồng Hải |
03/02/1974 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
7 |
Trịnh Xuân Hoạt |
17/09/1975 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
8 |
Hoàng Gia Hùng |
04/06/1981 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Triệu Phong, Quảng Trị |
PGS |
9 |
Nguyễn Văn Lộc |
10/12/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
10 |
Hồ Ngọc Sơn |
22/09/1976 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
11 |
Lê Đức Thảo |
24/06/1974 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
12 |
Hoàng Văn Thắng |
10/02/1976 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Đông Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
13 |
Phạm Thế Trịnh |
19/05/1975 |
Nam |
Nông nghiệp |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
14 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
14/07/1982 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
18. HĐGS ngành Sinh học |
1 |
Phạm Việt Cường |
03/10/1955 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tây Sơn, Bình Định |
GS |
2 |
Chu Hoàng Hà |
17/04/1969 |
Nam |
Sinh học |
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
GS |
3 |
Nguyễn Huy Hoàng |
29/07/1973 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Kim Bảng, Hà Nam |
GS |
4 |
Lê Huyền Ái Thuý |
16/08/1972 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
5 |
Đặng Thúy Bình |
02/02/1969 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Nha Trang |
Hàm Yên, Tuyên Quang |
PGS |
6 |
Lê Trung Dũng |
17/02/1983 |
Nam |
Sinh học |
Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
7 |
Nguyễn Hải Hà |
19/12/1978 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
8 |
Nguyễn Văn Hà |
09/04/1975 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
9 |
Đinh Thúy Hằng |
01/03/1970 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình |
PGS |
10 |
Hoàng Anh Hoàng |
28/08/1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lão, Hải Phòng |
PGS |
11 |
Nguyễn Phú Hùng |
01/08/1981 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Hưng Hà,Thái Bình |
PGS |
12 |
Nguyễn Phúc Hưng |
13/01/1978 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGS |
13 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
05/08/1979 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Hồng Bàng, Hải Phòng |
PGS |
14 |
Vòng Bính Long |
04/05/1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Biên Hòa, Đồng Nai |
PGS |
15 |
Nguyễn Văn Long |
14/06/1971 |
Nam |
Sinh học |
Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
16 |
Phạm Thanh Lưu |
17/10/1982 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
PGS |
17 |
Nguyễn Thành Nam |
14/07/1983 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
PGS |
18 |
Phạm Thị Thanh Nhàn |
20/08/1982 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Quế Võ, Bắc Ninh |
PGS |
19 |
Hồ Viết Thế |
18/06/1982 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
PGS |
20 |
Vũ Thị Thơm |
03/09/1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
21 |
Trần Thị Thuý |
13/09/1975 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
22 |
Nguyễn Đăng Tôn |
10/10/1976 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
23 |
Nguyễn Thị Xuân |
20/12/1976 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
19. HĐGS liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
12/03/1979 |
Nữ |
Nhân học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
2 |
Lưu Văn Quyết |
29/05/1980 |
Nam |
Sử học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
20. HĐGS ngành Tâm lý học |
1 |
Trần Văn Công |
22/10/1983 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
2 |
Phạm Tiến Nam |
04/01/1987 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
PGS |
3 |
Nguyễn Hiệp Thương |
02/02/1976 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
4 |
Đinh Thị Hồng Vân |
27/09/1980 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Nho Quan, Ninh Bình |
PGS |
21. HĐGS ngành Thủy lợi |
1 |
Nguyễn Quang Hùng |
31/12/1975 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Thủy lợi |
Đông Anh, Hà Nội |
GS |
2 |
Huỳnh Thị Lan Hương |
10/03/1971 |
Nữ |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu |
Phú Ninh, Quảng Nam |
GS |
3 |
Lê Xuân Quang |
17/03/1971 |
Nam |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
22. HĐGS ngành Toán học |
1 |
Nguyễn Sum |
24/03/1961 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Phù Cát, Bình Định |
GS |
2 |
Lê Văn Dũng |
06/09/1979 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
PGS |
3 |
Vũ Việt Hùng |
21/03/1983 |
Nam |
Toán học |
Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La |
Phù Cừ, Hưng Yên |
PGS |
4 |
Nguyễn Trung Kiên |
25/08/1986 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Phong Điền, Cần Thơ |
PGS |
5 |
Nguyễn Thành Nhân |
09/08/1986 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Châu Thành, Bến Tre |
PGS |
6 |
Tạ Công Sơn |
02/12/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
7 |
Nguyễn Tất Thắng |
29/10/1983 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
8 |
Phan Thanh Toàn |
04/04/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Cái Bè, Tiền Giang |
PGS |
9 |
Nguyễn Thị Toàn |
15/09/1976 |
Nữ |
Toán học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
10 |
Hoàng Thế Tuấn |
14/09/1983 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
11 |
Trương Minh Tuyên |
11/08/1981 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
23. HĐGS liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học |
1 |
Nguyễn Tuấn Anh |
27/07/1976 |
Nam |
Xã hội học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
GS |
2 |
Lê Hải Bình |
20/06/1977 |
Nam |
Chính trị học |
Ban Tuyên giáo Trung ương |
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
PGS |
3 |
Trần Xuân Hiệp |
02/09/1984 |
Nam |
Chính trị học |
Trường Đại học Duy Tân |
Can Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
4 |
Trần Thị Hương |
06/02/1982 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Mỹ Lộc, Nam Định |
PGS |
5 |
Lê Đình Tĩnh |
20/03/1976 |
Nam |
Chính trị học |
Học viện Ngoại giao |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
PGS |
24. HĐGS liên ngành Văn hoá-Nghệ thuật-Thể dục thể thao |
1 |
Nguyễn Tài Hưng |
06/09/1965 |
Nam |
Nghệ thuật |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Nam Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
2 |
Đàm Trung Kiên |
26/03/1979 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
3 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
31/01/1978 |
Nữ |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
4 |
Trương Đại Lượng |
02/07/1976 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
5 |
Phạm Minh Phong |
01/07/1977 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
PGS |
6 |
Nguyễn Duy Quyết |
20/12/1972 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội |
Phú Xuân, Hà Nội |
PGS |
7 |
Lê Thị Bích Thuỷ |
18/10/1981 |
Nữ |
Văn hóa |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Nông Cống, Thanh Hoá |
PGS |
8 |
Huỳnh Thị Trang |
22/01/1967 |
Nữ |
Văn hóa |
Trường Đại học Cần Thơ |
Gò Công Tây, Tiền Giang |
PGS |
9 |
Nguyễn Thế Truyền |
08/08/1965 |
Nam |
Nghệ thuật |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
PGS |
10 |
Đinh Công Tuấn |
13/01/1976 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
26. HĐGS ngành Vật lý |
1 |
Nguyễn Thế Bình |
11/11/1954 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thanh Trì , Hà Nội |
GS |
2 |
Nguyễn Hoài Châu |
22/04/1956 |
Nam |
Vật lý |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hà Đông, Hà Nội |
GS |
3 |
Phùng Văn Đồng |
22/10/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Ba Vì, Hà Nội |
GS |
4 |
Nguyễn Hữu Lâm |
26/10/1974 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoa Lư, Ninh Bình |
GS |
5 |
Phan Bách Thắng |
13/11/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trung Tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Hưng Hà, Thái Bình |
GS |
6 |
Nguyễn Thế Toàn |
20/08/1973 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Xuân Trường, Nam Định |
GS |
7 |
Nguyễn Xuân Ca |
10/10/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
8 |
Vũ Đức Chính |
30/05/1978 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
9 |
Nguyễn Văn Chương |
10/11/1986 |
Nam |
Vật lý |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
10 |
Trần Việt Cường |
12/03/1977 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
11 |
Phan Văn Độ |
16/02/1971 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Thủy lợi |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
12 |
Trần Thị Thu Hạnh |
19/05/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
13 |
Nguyễn Văn Hảo |
12/01/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
14 |
Trần Viết Nhân Hào |
11/12/1983 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
15 |
Vũ Xuân Hòa |
13/08/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Cẩm Giảng, Hải Dương |
PGS |
16 |
Chử Mạnh Hưng |
28/12/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
17 |
Mai Thị Lan |
20/01/1986 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
PGS |
18 |
Lê Thị Ngọc Loan |
13/3/1980 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
19 |
Lê Văn Lịch |
11/12/1988 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
20 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
03/12/1979 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
21 |
Phạm Hữu Thiện |
12/12/1978 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Châu Thành, An Giang |
PGS |
22 |
Nguyễn Hoàng Thoan |
01/02/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
23 |
Nguyễn Công Tú |
29/09/1985 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
24 |
Nguyễn Tư |
05/09/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
PGS |
25 |
Dương Anh Tuấn |
30/04/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Chí Linh, Hải Dương |
PGS |
26 |
Hà Thanh Tùng |
10/07/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Châu Thành, Đồng Tháp |
PGS |
27. HĐGS liên ngành Xây dựng-Kiến trúc |
1 |
Nguyễn Phước Dân |
24/09/1963 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tiền Giang |
GS |
2 |
Nguyễn Văn Chính |
11/06/1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
PGS |
3 |
Phạm Thái Hoàn |
21/03/1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
4 |
Hà Mạnh Hùng |
05/08/1982 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
5 |
Nguyễn Lan Hương |
19/12/1979 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
6 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
04/07/1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
7 |
Hoàng Vĩnh Long |
31/01/1976 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Long Biên, Hà Nội |
PGS |
8 |
Trần Lê Lựu |
16/10/1984 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Việt Đức |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
9 |
Ngô Lê Minh |
01/03/1976 |
Nam |
Kiến trúc |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
10 |
Đinh Thị Nga |
10/04/1983 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
11 |
Phạm Vũ Hồng Sơn |
03/02/1985 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
28. HĐGS ngành Y học |
1 |
Đoàn Quốc Hưng |
20/4/1968 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
GS |
2 |
Phạm Minh Khuê |
13/3/1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Kiến An, Hải Phòng |
GS |
3 |
Vũ Thị Hoàng Lan |
30/12/1976 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Thành phố Nam Định |
GS |
4 |
Võ Trương Như Ngọc |
12/12/1977 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Phù Mỹ, Bình Định |
GS |
5 |
Lê Văn Quảng |
21/2/1972 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Gia Bình, Bắc Ninh |
GS |
6 |
Võ Văn Thắng |
14/7/1961 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
7 |
Trần Quyết Tiến |
2/1/1961 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
GS |
8 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
16/8/1981 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
9 |
Trần Quỳnh Anh |
3/4/1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
10 |
Lê Thị Kim Ánh |
3/4/1978 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Hải Châu, Đà Nẵng |
PGS |
11 |
Đỗ Ngọc Ánh |
13/6/1982 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
PGS |
12 |
Nguyễn Văn Bằng |
3/8/1976 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Ninh Giang, Hải Dương |
PGS |
13 |
Nguyễn Ngọc Bích |
23/8/1975 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
14 |
Đỗ Như Bình |
8/11/1983 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Thạch Thất, Hà Nội |
PGS |
15 |
Phạm Văn Bình |
26/10/1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
16 |
Trương Đình Cẩm |
20/2/1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 175 |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
17 |
Nguyễn Văn Chủ |
16/1/1973 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
18 |
Đặng Thành Chung |
22/9/1982 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
19 |
Nguyễn Văn Chuyên |
5/10/1981 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
20 |
Vũ Chí Dũng |
25/3/1970 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
21 |
Đỗ Trung Dũng |
1/10/1977 |
Nam |
Y học |
Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
22 |
Trương Quang Định |
27/10/1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố |
Chợ Lách, Bến Tre |
PGS |
23 |
Dương Minh Đức |
18/12/1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
24 |
Đào Việt Hằng |
27/7/1987 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
PGS |
25 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
21/9/1974 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Mắt Trung ương |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
26 |
Ngô Mạnh Hùng |
11/7/1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
27 |
Nguyễn Đức Lam |
19/9/1975 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
28 |
Đỗ Đức Minh |
14/2/1984 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Ứng Hoà, Hà Nội |
PGS |
29 |
Nguyễn Huy Ngọc |
20/8/1970 |
Nam |
Y học |
Sở Y tế tỉnh Phú Thọ |
Hạ Hoà, Phú Thọ |
PGS |
30 |
Nguyễn Minh Phương |
22/2/1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Đầm Dơi, Cà Mau |
PGS |
31 |
Nguyễn Ngọc Rạng |
17/7/1954 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Dak Hà, Kon Tum |
PGS |
32 |
Hoàng Văn Sỹ |
13/3/1971 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
33 |
Phạm Quang Thái |
29/10/1976 |
Nam |
Y học |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
34 |
Nguyễn Thanh Thảo |
7/11/1980 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
PGS |
35 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
23/8/1976 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
36 |
Hồ Hữu Thiện |
20/7/1965 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên - Huế |
PGS |
37 |
Võ Duy Thông |
15/12/1982 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Tuy Phong, Bình Thuận |
PGS |
38 |
Nguyễn Đức Thuận |
31/10/1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
39 |
Nguyễn Thu Thủy |
20/11/1981 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Ninh Giang, Hải Dương |
PGS |
40 |
Võ Thành Toàn |
20/3/1974 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Thống Nhất |
Phù Mỹ, Bình Định |
PGS |
41 |
Lê Quang Trí |
18/1/1968 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 7A, Cục Hậu cần, Quân khu 7 |
Long Thành, Đồng Nai |
PGS |
42 |
Lê Anh Tuấn |
15/7/1978 |
Nam |
Y học |
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
43 |
Phùng Anh Tuấn |
31/1/1969 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Văn Lâm, Hưng Yên |
PGS |
44 |
Tạ Anh Tuấn |
4/4/1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
45 |
Trần Anh Tuấn |
25/1/1979 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Bạch Mai |
Duy Tiên - Hà Nam |
PGS |
46 |
Hà Mạnh Tuấn |
1/1/1966 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhơn Phong, Bình Định |
PGS |
47 |
Trương Thanh Tùng |
15/11/1974 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Liêm, Hà Nam |
PGS |
48 |
Phạm Bá Tuyến |
4/2/1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
49 |
Phạm Nguyên Tường |
25/9/1972 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
50 |
Vũ Hải Vinh |
6/7/1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, cơ sở An Đồng |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
51 |
Trần Xuân Vĩnh |
3/8/1971 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
PGS |
52 |
Lê Thượng Vũ |
16/12/1971 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |