| (Kèm theo Công văn số ………../ĐHĐN-TCCB ngày …./4/2020 của Giám đốc ĐHĐN ) |
| Số TT |
DANH MỤC VỊ TRÍ VIỆC LÀM |
Số lượng người làm việc, HĐ 68 có mặt đến 31/3/2020 |
Xác định số lượng người làm việc, HĐ 68 cần thiết đến 31/12/2020 |
| 1 |
2 |
3 |
4 |
| |
TỔNG SỐ |
402 |
445 |
| I |
VỊ TRÍ VIỆC LÀM GẮN VỚI CÔNG VIỆC LÃNH ĐẠO, QUAN LÝ, ĐIỀU HÀNH CƠ QUAN |
79 |
106 |
| 1 |
Vị trí Chủ tịch Hội đồng trường |
0 |
1 |
| 2 |
Vị trí cấp trưởng đơn vị: Hiệu trưởng |
1 |
1 |
| 3 |
Vị trí cấp phó của người đứng đầu đơn vị: Phó Hiệu trưởng |
3 |
3 |
| 4 |
Vị trí cấp trưởng bộ phận cấu thành đơn vị |
25 |
28 |
| 3.1 |
Trưởng Phòng |
8 |
8 |
| |
Trưởng phòng Phòng Tổ chức – Hành chính |
1 |
1 |
| |
Trưởng phòng Phòng Đào tạo |
1 |
1 |
| |
Trưởng phòng Phòng Khoa học và HTQT |
1 |
1 |
| |
Trưởng phòng Phòng Công tác Sinh viên |
1 |
1 |
| |
Trưởng phòng Phòng Khảo thí và ĐBCLGD |
1 |
1 |
| |
Trưởng phòng Phòng Thanh tra – Pháp chế |
1 |
1 |
| |
Trưởng phòng Phòng Cơ sở vật chất |
1 |
1 |
| |
Trưởng phòng Phòng Kế hoạch – Tài chính |
1 |
1 |
| 3.2 |
Trưởng khoa |
11 |
12 |
| |
Trưởng khoa Khoa Du lịch |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Kế toán |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Kinh doanh quốc tế |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Kinh tế |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Luật |
0 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Lý luận chính trị |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Marketing |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Ngân hàng |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Quản trị kinh doanh |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Tài chính |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Thống kê - Tin học |
1 |
1 |
| |
Trưởng khoa Khoa Thương mại điện tử |
1 |
1 |
| 3.3 |
Giám đốc Trung tâm, Thư viện |
6 |
8 |
| |
Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ SV và Quan hệ DN |
1 |
1 |
| |
Giám đốc Trung tâm CNTT và Truyền thông |
1 |
1 |
| |
Giám đốc Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học |
0 |
0 |
| |
Giám đốc Trung tâm NCPT QT và TVDN |
1 |
1 |
| |
Giám đốc Trung tâm Đào tạo quốc tế |
1 |
1 |
| |
Giám đốc Trung tâm Thúc đẩy động lực cá nhân |
0 |
1 |
| |
Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn du lịch |
1 |
1 |
| |
Giám đốc Trung tâm NC và PT Logistics |
0 |
1 |
| |
Giám đốc Thư viện |
1 |
1 |
| 4 |
Vị trí cấp phó của người đứng đầu bộ phận cấu thành đơn vị |
31 |
47 |
| 4.1 |
Phó Trưởng phòng |
13 |
13 |
| |
Phó Trưởng phòng Phòng Tổ chức – Hành chính |
2 |
2 |
| |
Phó Trưởng phòng Phòng Đào tạo |
3 |
3 |
| |
Phó Trưởng phòng Phòng Khoa học và HTQT |
2 |
2 |
| |
Phó Trưởng phòng Phòng Công tác sinh viên |
1 |
1 |
| |
Phó Trưởng phòng Phòng Khảo thí và ĐBCLGD |
2 |
2 |
| |
Phó Trưởng phòng Phòng Thanh tra – Pháp chế |
0 |
0 |
| |
Phó Trưởng phòng Phòng Cơ sở vật chất |
2 |
2 |
| |
Phó Trưởng phòng Phòng Kế hoạch – Tài chính |
1 |
1 |
| 4.2 |
Phó Trưởng khoa |
11 |
17 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Du lịch |
0 |
2 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Kế toán |
1 |
1 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Kinh tế |
2 |
2 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Kinh doanh quốc tế |
0 |
1 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Luật |
0 |
2 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Lý luận chính trị |
2 |
2 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Quản trị kinh doanh |
2 |
2 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Tài chính |
1 |
1 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Ngân hàng |
1 |
1 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Marketing |
1 |
1 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Thống kê - Tin học |
0 |
1 |
| |
Phó Trưởng khoa Khoa Thương mại điện tử |
1 |
1 |
| 4.3 |
Phó Giám đốc Trung tâm, Thư viện |
7 |
8 |
| |
Phó Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ SV và Quan hệ DN |
1 |
2 |
| |
Phó Giám đốc Trung tâm CNTT và Truyền thông |
2 |
2 |
| |
Phó Giám đốc Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học |
2 |
2 |
| |
Phó Giám đốc Trung tâm NCPT QT và TVDN |
0 |
0 |
| |
Phó Giám đốc Trung tâm Đào tạo quốc tế |
0 |
0 |
| |
Phó Giám đốc Trung tâm Thúc đẩy động lực cá nhân |
0 |
0 |
| |
Phó Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn du lịch |
1 |
1 |
| |
Phó Giám đốc Trung tâm NC và PT Logistics |
0 |
0 |
| |
Phó Giám đốc Thư viện |
1 |
1 |
| 5 |
Vị trí Trưởng Bộ môn |
19 |
26 |
| |
Trưởng bộ môn Kinh doanh - Lữ hành |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Kinh doanh - Khách sạn |
0 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Kế toán |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Kiểm toán |
0 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Kinh doanh quốc tế |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Ngoại thương |
0 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Kinh tế học |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Kinh tế phát triển |
0 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Luật Kinh tế - Dân sự |
0 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Luật Hành chính - Nhà nước |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Kinh tế chính trị và CNXHKH |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Hành chính công |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Lịch sử Đảng và Tư tưởng Hồ Chí Minh |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Triết học |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Marketing |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Ngân hàng |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Tài chính công |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Quản trị kinh doanh tổng quát |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Quản trị nguồn nhân lực |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Đầu tư tài chính |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Tài chính doanh nghiệp |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Thống kê |
0 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Tin học quản lý |
0 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Kinh doanh Thương mại |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Thương mại điện tử |
1 |
1 |
| |
Trưởng bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành |
1 |
1 |
| II |
VỊ TRÍ VIỆC LÀM GẮN VỚI HOẠT ĐỘNG NGHỀ NGHIỆP |
216 |
246 |
| 1 |
Vị trí việc làm Giảng viên |
207 |
237 |
| |
Giảng viên bộ môn Kinh doanh - Lữ hành |
5 |
7 |
| |
Giảng viên bộ môn Kinh doanh - Khách sạn |
8 |
10 |
| |
Giảng viên bộ môn Kế toán |
16 |
16 |
| |
Giảng viên bộ môn Kiểm toán |
13 |
13 |
| |
Giảng viên bộ môn Kinh doanh quốc tế |
16 |
16 |
| |
Giảng viên bộ môn Ngoại thương |
0 |
0 |
| |
Giảng viên bộ môn Kinh tế học |
7 |
8 |
| |
Giảng viên bộ môn Kinh tế phát triển |
9 |
10 |
| |
Giảng viên bộ môn Luật Kinh tế - Dân sự |
11 |
12 |
| |
Giảng viên bộ môn Luật Hành chính - Nhà nước |
7 |
9 |
| |
Giảng viên bộ môn Kinh tế chính trị và CNXHKH |
5 |
6 |
| |
Giảng viên bộ môn Hành chính công |
1 |
2 |
| |
Giảng viên bộ môn Lịch sử Đảng và TT HCM |
10 |
10 |
| |
Giảng viên bộ môn Triết học |
5 |
5 |
| |
Giảng viên bộ môn Marketing |
12 |
14 |
| |
Giảng viên bộ môn Ngân hàng |
8 |
9 |
| |
Giảng viên bộ môn Tài chính công |
6 |
7 |
| |
Giảng viên bộ môn Quản trị kinh doanh tổng quát |
11 |
13 |
| |
Giảng viên bộ môn Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
4 |
| |
Giảng viên bộ môn Đầu tư tài chính |
7 |
7 |
| |
Giảng viên bộ môn Tài chính doanh nghiệp |
8 |
8 |
| |
Giảng viên bộ môn Thống kê |
8 |
9 |
| |
Giảng viên bộ môn tin học quản lý |
9 |
11 |
| |
Giảng viên bộ môn Kinh doanh Thương mại |
8 |
10 |
| |
Giảng viên bộ môn Thương mại điện tử |
3 |
7 |
| |
Giảng viên bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành |
11 |
14 |
| 2 |
Ví trí việc làm Giáo vụ khoa |
9 |
9 |
| |
Khoa Du lịch |
0 |
0 |
| |
Khoa Kế toán |
2 |
2 |
| |
Khoa Kinh doanh quốc tế |
1 |
1 |
| |
Khoa Kinh tế |
1 |
1 |
| |
Khoa Luật |
0 |
0 |
| |
Khoa Lý luận chính trị |
0 |
0 |
| |
Khoa Marketing |
0 |
0 |
| |
Khoa Ngân hàng |
2 |
2 |
| |
Khoa Quản trị kinh doanh |
2 |
2 |
| |
Khoa Tài chính |
0 |
0 |
| |
Khoa Thống kê - Tin học |
1 |
1 |
| |
Khoa Thương mại điện tử |
0 |
0 |
| III |
VỊ TRÍ VIỆC LÀM GẮN VỚI CÔNG VIỆC HỖ TRỢ, PHỤC VỤ |
107 |
120 |
| 1 |
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ tại Khoa |
12 |
15 |
| 1.1 |
Vị trí thư ký khoa |
12 |
12 |
| |
Khoa Du lịch |
1 |
1 |
| |
Khoa Kế toán |
1 |
1 |
| |
Khoa Kinh doanh quốc tế |
1 |
1 |
| |
Khoa Kinh tế |
1 |
1 |
| |
Khoa Luật |
1 |
1 |
| |
Khoa Lý luận chính trị |
1 |
1 |
| |
Khoa Marketing |
1 |
1 |
| |
Khoa Ngân hàng |
1 |
1 |
| |
Khoa Quản trị kinh doanh |
1 |
1 |
| |
Khoa Tài chính |
1 |
1 |
| |
Khoa Thống kê - Tin học |
1 |
1 |
| |
Khoa Thương mại điện tử |
1 |
1 |
| |
Tổ NNCN |
0 |
1 |
| 1.2 |
Ví trí việc làm Giáo vụ khoa đào tạo đặc thù/Phòng thực hành |
0 |
3 |
| |
Khoa Thương mại điện tử |
0 |
1 |
| |
Khoa Du lịch |
0 |
2 |
| 2 |
Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ tại Phòng/Trung tâm/Thư viện |
91 |
101 |
| 2.1 |
Phòng Tổ chức – Hành chính |
27 |
28 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác tổ chức nhân sự |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác hành chính tổng hợp |
1 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác văn thư, lưu trữ |
1 |
1 |
| |
Nhân viên y tế |
1 |
1 |
| |
Nhân viên phục vụ |
12 |
12 |
| |
Nhân viên bảo vệ |
8 |
8 |
| |
Nhân viên lái xe |
2 |
2 |
| 2.2 |
Phòng Đào tạo |
8 |
9 |
| |
Chuyên viên phụ trách bộ phận đào tạo hệ chính quy |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách bộ phận đào tạo vừa làm vừa học |
0 |
1 |
| |
Chuyên viên phụ trách bộ phận đào tạo sau đại học |
3 |
3 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác lập kế hoạch đào tạo và công tác văn phòng |
3 |
3 |
| 2.3 |
Phòng Khoa học và Hợp tác quốc tế |
7 |
10 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác hợp tác trong và ngoài nước |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác nghiên cứu khoa học và công nghệ |
1 |
2 |
| |
Chuyên viên lập kế hoạch và công tác văn phòng |
1 |
1 |
| |
Chuyên viên biên tập viên tạp chí khoa học |
1 |
1 |
| |
Nghiên cứu viên |
2 |
4 |
| 2.4 |
Phòng Công tác Sinh viên |
4 |
4 |
| |
Chuyên viên quản lý sinh viên chính quy |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên quản lý sinh viên VLVH và sinh viên quốc tế |
1 |
1 |
| |
Chuyên viên lập kế hoạch và công tác văn phòng |
1 |
1 |
| 2.5 |
Phòng Khảo thí và ĐBCLGD |
5 |
6 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác khảo thí |
3 |
3 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác đảm bảo chất lượng |
1 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác kế hoạch và công tác văn phong |
1 |
1 |
| 2.6 |
Phòng Thanh tra – Pháp chế |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác Thanh tra, thi đua |
1 |
1 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác pháp chế, thi đua |
1 |
1 |
| 2.7 |
Phòng Cơ sở vật chất |
8 |
8 |
| |
Chuyên viên/Kỹ sư phụ trách bộ phận lập kế hoạch về công tác cơ sở vật chất và công tác văn phòng |
3 |
3 |
| |
Chuyên viên/Kỹ sư quản lý dự án và quản lý công sản, quản trị thiết bị |
4 |
4 |
| |
Nhân viên kỹ thuật |
1 |
1 |
| 2.8 |
Phòng Kế hoạch – Tài chính |
5 |
5 |
| |
Kế toán viên |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác kế hoạch tài chính và văn phòng |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách thủ quỹ |
1 |
1 |
| 2.9 |
Trung tâm Hỗ trợ SV và Quan hệ DN |
9 |
10 |
| |
Chuyên viên phụ trách hỗ trợ sinh viên |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách quan hệ doanh nghiệp |
0 |
1 |
| |
Chuyên viên phụ trách kế hoạch và công tác văn phòng |
1 |
1 |
| |
Nhân viên phục vụ KTX |
6 |
6 |
| 2.10 |
Trung tâm CNTT và Truyền thông |
7 |
7 |
| |
Chuyên viên/Kỹ sư quản trị hệ thống mạng Lan |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên/Kỹ sư quản trị hệ thống cổng thông tin |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác truyền thông |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác tổng hợp và văn phòng |
1 |
1 |
| 2.11 |
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học |
0 |
3 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác quản lý đào tạo |
0 |
1 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác kế toán - tài chính |
0 |
1 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác tuyển sinh |
0 |
1 |
| 2.12 |
Trung tâm NCPT QT và TVDN |
0 |
0 |
| 2.13 |
Trung tâm Đào tạo quốc tế |
0 |
0 |
| 2.14 |
Trung tâm Thúc đẩy động lực cá nhân |
0 |
0 |
| 2.15 |
Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn du lịch |
0 |
0 |
| 2.16 |
Trung tâm NC và PT Logistics |
0 |
0 |
| 2.17 |
Thư viện |
9 |
9 |
| |
Thư viện viên/Chuyên viên phụ trách công tác quản lý phòng đọc, công tác lưu trữ |
4 |
4 |
| |
Thư viện viên/Chuyên viên phụ trách công tác, quản lý, phát triển và bổ sung tài nguyên, học liệu |
4 |
4 |
| |
Chuyên viên phụ trách công tác kế hoạch và văn phòng |
1 |
1 |
| 3 |
Vị trí việc làm tại các Văn phòng đoàn thể |
4 |
4 |
| 3.1 |
Văn phòng Công Đoàn |
1 |
1 |
| |
Chuyên viên phụ trách VP Công đoàn |
1 |
1 |
| 3.2 |
Văn phòng Đảng ủy |
1 |
1 |
| |
Chuyên viên phụ trách văn phòng Đảng ủy |
1 |
1 |
| 3.3 |
Văn phòng Đoàn TN |
2 |
2 |
| |
Chuyên viên phụ trách tổ chức/ triển khai các chương trình hoạt động của Đoàn thanh niên/Hội sinh viên |
1 |
1 |
| |
Chuyên viên phụ trách văn thư lưu trữ, đánh giá hoạt động ngoại khóa, triển khai các văn bản |
1 |
1 |
| |
|
|
|
| |
Ghi chú: |
|
|
| |
- Số lượng người làm việc cần thiết tính đến 31/12/2020 bằng số lượng người làm việc hiện có mặt (31/3/2020) cộng với số lượng người dự kiến tăng thêm ở nhóm công việc gắn với hoạt động nghề nghiệp và nhóm công việc gắn với hoạt động hỗ trợ, phục vụ |
| |
- Số người làm việc ở vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, điều hành tăng thêm không tính vào tổng số người làm việc cần thiết tính đến 31/12/2020 vì đã được tính vào tổng số người làm việc ở vị trí hoạt động nghề nghiệp và hỗ trợ, phụ vụ |