LIÊN KẾT KHÁC

DANH MỤC VỊ TRÍ VIỆC LÀM CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

(Kèm theo Công văn số           /ĐHĐN-TCCB ngày         /4/2020 của Giám đốc ĐHĐN)
Số TT DANH MỤC VỊ TRÍ VIỆC LÀM  Số lượng người làm việc, HĐ 68 có mặt đến 31/3/2020 Xác định số lượng người làm việc, HĐ 68 cần thiết đến 31/12/2020
1 2 3 4
I Tên vị trí việc làm gắn với công việc lãnh đạo, quản lý điều hành    
1 Vị trí lãnh đạo đơn vị 4 4
  Hiệu trưởng  1 1
  Phó Hiệu trưởng  3 3
2 Vị trí lãnh đạo, quản lý, điều hành đơn vị cấu thành    
2.1 Nhóm cấp trưởng đơn vị cấu thành đơn vị 13 16
  Trưởng khoa 6 8
  Trưởng phòng 7 8
2.2 Nhóm cấp phó của người đứng đầu đơn vị cấu thành đơn vị 24 35
  Phó Trưởng khoa 15 19
  Phó Trưởng phòng 9 16
2.3 Nhóm cấp trưởng Bộ môn thuộc Khoa -Trưởng Bộ môn 18 31
  Trưởng Bộ môn, Khoa tiếng Anh 6 7
  Trưởng Bộ môn, Khoa tiếng ACN 3 5
  Trưởng Bộ môn, Khoa tiếng Nga 1 3
  Trưởng Bộ môn, Khoa tiếng Pháp 2 3
  Trưởng Bộ môn, Khoa tiếng Trung 3 3
  Trưởng Bộ môn, Khoa tiếng Nhật - Hàn - Thái 1 3
  Trưởng Bộ môn, Khoa Quốc tế học 1 4
  Khoa Sư phạm Ngoại ngữ 1 3
2.4 Nhóm cấp phó Bộ môn thuộc Khoa - Phó Trưởng Bộ môn 0 9
  Phó Trưởng Bộ môn, Khoa tiếng ACN 0 5
  Phó Trưởng Bộ môn, Khoa Quốc tế học 0 4
II Vị trí việc làm gắn với công việc hoạt động nghề nghiệp 166 236
1 Giảng viên, Khoa tiếng Anh 49 63
2 Giảng viên, Khoa tiếng ACN 37 45
3 Giảng viên, Khoa tiếng Nga 11 17
4 Giảng viên, Khoa tiếng Pháp 4 10
5 Giảng viên, Khoa tiếng Trung 11 19
6 Giảng viên, Khoa tiếng Nhật - Hàn - Thái 20 31
7 Giảng viên, Khoa Quốc tế học 18 25
8 Giảng viên, Khoa Sư phạm Ngoại ngữ 16 26
III.  Vị trí việc làm gắn với công việc hỗ trợ, phục vụ 90 110
1 Thư ký khoa 9 8
2 Giáo vụ khoa 8 9
3 Hợp đồng khác tại khoa 5  
4 Chuyên viên, Phòng TC-HC 11 11
5 Hợp đồng 68, Phòng TC-HC 12 17
6 Chuyên viên, Phòng Đào tạo 11 12
7 Chuyên viên, Phòng KH&HTQT 7 10
8 Chuyên viên, Phòng CTSV 4 8
9 Chuyên viên, Phòng KT&ĐBCLGD 5 10
10 Chuyên viên, Phòng KH-TC 5 6
11 Chuyên viên, Phòng CSVC  3 7
12 Chuyên viên, Phòng TTr-PC 2 3
13 Chuyên viên, Thư viện viên tại Thư viện 5 6
14 Chuyên viên, Văn phòng Đảng ủy 1 1
15 Chuyên viên, Văn phòng Công đoàn 1 1
16 Chuyên viên, Văn phòng Đoàn thanh niên 1 1
  TỔNG 315 441
Print
434 Rate this article:
No rating