Đào tạo Sau đại học
15/02/2012
DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
DANH MỤC NGÀNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
I. Trường Đại học Bách khoa
|
1
|
9420201
|
Công nghệ sinh học
|
2
|
9480101
|
Khoa học máy tính
|
3
|
9520101
|
Cơ kỹ thuật
|
4
|
9520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
5
|
9520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
6
|
9520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7
|
9520201
|
Kỹ thuật điện
|
8
|
9520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
9
|
9520208
|
Kỹ thuật viễn thông
|
10
|
9520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
11
|
9540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
12
|
9580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
13
|
9580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
14
|
9580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
II. Trường Đại học Kinh tế
|
1
|
9310105
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
9340101
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
9340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
4
|
9340301
|
Kế toán
|
5
|
9620115
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
III. Trường Đại học Ngoại ngữ
|
1
|
9220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
IV. Trường Đại học Sư phạm
|
1
|
9220121
|
Văn học Việt Nam
|
2
|
9229020
|
Ngôn ngữ học
|
3
|
9440114
|
Hoá hữu cơ
|
4
|
9480104
|
Hệ thống thông tin
|
5
|
9140114
|
Quản lý giáo dục
|
DANH MỤC NGÀNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
I. Trường Đại học Bách khoa
|
1
|
8420201
|
Công nghệ sinh học
|
2
|
8480101
|
Khoa học máy tính
|
3
|
8520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
4
|
8520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
5
|
8520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
6
|
8520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7
|
8520201
|
Kỹ thuật điện
|
8
|
8520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
9
|
8520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
10
|
8520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
11
|
8520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
12
|
8540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
13
|
8580101
|
Kiến trúc
|
14
|
8580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
15
|
8580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
|
16
|
8580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
II. Trường Đại học Kinh tế
|
1
|
8229001
|
Triết học
|
2
|
8310105
|
Kinh tế phát triển
|
3
|
8340101
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
8340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
5
|
8340301
|
Kế toán
|
6
|
8340410
|
Quản lý kinh tế
|
III. Trường Đại học Ngoại ngữ
|
1
|
8220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
2
|
8220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
3
|
6022024
|
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
|
IV. Trường Đại học Sư phạm
|
1
|
8140101
|
Giáo dục học
|
2
|
8140111
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn vật lý
|
3
|
8140114
|
Quản lý giáo dục
|
4
|
8220121
|
Văn học Việt Nam
|
5
|
8229013
|
Lịch sử Việt Nam
|
6
|
8229020
|
Ngôn ngữ học
|
7
|
8310401
|
Tâm lý học
|
8
|
8310630
|
Việt Nam học
|
9
|
8420114
|
Sinh học thực nghiệm
|
10
|
8420120
|
Sinh thái học
|
11
|
8440114
|
Hoá hữu cơ
|
12
|
8440119
|
Hóa lý thuyết và hóa lý
|
13
|
8460102
|
Toán giải tích
|
14
|
8460104
|
Đại số và lý thuyết số
|
15
|
8460113
|
Phương pháp Toán sơ cấp
|
16
|
8480104
|
Hệ thống thông tin
|