Các ngành đào tạo Thạc sĩ DANH MỤC NGÀNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ STT Trình độ đào tạo Mã ngành Tên ngành I. Trường Đại học Bách khoa 1 ThS 8540101 Công nghệ thực phẩm 2 ThS 8480101 Khoa học máy tính 3 ThS 8520103 Kỹ thuật cơ khí 4 ThS 8520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 5 ThS 8520201 Kỹ thuật điện 6 ThS 8520203 Kỹ thuật điện tử 7 ThS 8520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8 ThS 8520301 Kỹ thuật hóa học 9 ThS 8520320 Kỹ thuật môi trường 10 ThS 8520115 Kỹ thuật nhiệt 11 ThS 8580201 Kỹ thuật xây dựng (dân dụng và công nghiệp) 12 ThS 8580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 13 ThS 8580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 14 ThS 8520114 Kỹ thuật cơ điện tử 15 ThS 8420201 Công nghệ sinh học 16 ThS 8580101 Kiến trúc 17 ThS 8580302 Quản lý xây dựng II. Trường Đại học Kinh tế 18 ThS 8340301 Kế toán 19 ThS 8310105 Kinh tế phát triển 20 ThS 8340101 Quản trị kinh doanh 21 ThS 8340201 Tài chính – Ngân hàng 22 ThS 8229001 Triết học 23 ThS 8340410 Quản lý kinh tế 24 ThS 8310107 Thống kê kinh tế III. Trường Đại học Sư phạm 25 ThS 8440114 Hóa hữu cơ 26 ThS 8229020 Ngôn ngữ học 27 ThS 8460113 Phương pháp toán sơ cấp 28 ThS 8140114 Quản lý giáo dục 29 ThS 8420120 Sinh thái học 30 ThS 8220121 Văn học Việt Nam 31 ThS 8460102 Toán giải tích 32 ThS 8460104 Đại số và lý thuyết số 33 ThS 8480104 Hệ thống thông tin 34 ThS 8140111 Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý 35 ThS 8440119 Hóa lý thuyết và hóa lý 36 ThS 8140101 Giáo dục học 37 ThS 8310401 Tâm lý học 38 ThS 8310630 Việt Nam học 39 ThS 8420114 Sinh học thực nghiệm 40 ThS 8229013 Lịch sử Việt Nam 41 ThS 8850101 Quản lý tài nguyên và môi trường IV. Trường Đại học Ngoại ngữ 42 ThS 8220201 Ngôn ngữ Anh 43 ThS 8220203 Ngôn ngữ Pháp 44 ThS 6022024 Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 45 ThS 8140111 Lý luận và PP dạy học bộ môn Tiếng Anh Print 339 Rate this article: No rating