Sau đại học

DANH MỤC NGÀNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ

(Cập nhật tháng 10/2023)

STT Mã ngành Tên ngành
I. Trường Đại học Bách khoa
1 9580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
2 9520115 Kỹ thuật nhiệt
3 9520101 Cơ kỹ thuật
4 9520103 Kỹ thuật Cơ khí
5 9420201 Công nghệ sinh học
6 9540101 Công nghệ thực phẩm
7 9520116 Kỹ thuật cơ khí động lực
8 9520201 Kỹ thuật điện
9 9480101 Khoa học máy tính
10 9520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
11 9520203 Kỹ thuật điện tử
12 9520208 Kỹ thuật viễn thông
13 9580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
14 9520320 Kỹ thuật môi trường
15 9580201 Kỹ thuật xây dựng
II. Trường Đại học Kinh tế
1 9310105 Kinh tế phát triển
2 9340301 Kế toán
3 9340101 Quản trị kinh doanh
4 9340201 Tài chính ngân hàng
III. Trường Đại học Ngoại ngữ
1 9220201 Ngôn ngữ Anh
IV. Trường Đại học Sư phạm
1 9440114 Hóa hữu cơ
2 9229020 Ngôn ngữ học
3 9220121 Văn học Việt Nam
4 9480104 Hệ thống thông tin
5 9140114 Quản lý giáo dục
6 9460104 Đại số và lí thuyết số
7 9140111 Lý luận và PPDH bộ môn (Vật lí)
8 9229013 Lịch sử Việt Nam
9 9420101 Sinh học

DANH MỤC NGÀNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ

(Cập nhật tháng 10/2023)

STT Mã ngành Tên ngành
I. Trường Đại học Bách khoa
1 8540101 Công nghệ thực phẩm
2 8480101 Khoa học máy tính
3 8520103 Kỹ thuật cơ khí
4 8520116 Kỹ thuật cơ khí động lực
5 8520201 Kỹ thuật điện
6 8520203 Kỹ thuật điện tử
7 8520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
8 8520301 Kỹ thuật hóa học
9 8520320 Kỹ thuật môi trường
10 8520115 Kỹ thuật nhiệt
11 8580201 Kỹ thuật xây dựng (dân dụng và công nghiệp)
12 8580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
13 8580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
14 8520114 Kỹ thuật cơ điện tử
15 8420201 Công nghệ sinh học
16 8580101 Kiến trúc
17 8580302 Quản lý xây dựng
II. Trường Đại học Kinh tế
1 8340301 Kế toán
2 8310105 Kinh tế phát triển
3 8340101 Quản trị kinh doanh
4 8340201 Tài chính – Ngân hàng
5 8229001 Triết học
6 8340410 Quản lý kinh tế
7 8310107 Thống kê kinh tế
III. Trường Đại học Ngoại ngữ
1 8220201 Ngôn ngữ Anh
2 8220203 Ngôn ngữ Pháp
3 6022024 Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
4 8140111 Lý luận và PP dạy học bộ môn Tiếng Anh
IV. Trường Đại học Sư phạm
1 8440114 Hóa hữu cơ
2 8229020 Ngôn ngữ học
3 8460113 Phương pháp toán sơ cấp
4 8140114 Quản lý giáo dục
5 8220121 Văn học Việt Nam
6 8460102 Toán giải tích
7 8460104 Đại số và lý thuyết số
8 8480104 Hệ thống thông tin
9 8140111 Phương pháp dạy học bộ môn Vật lý
10 8440119 Hóa lý thuyết và hóa lý
11 8140101 Giáo dục học
12 8310401 Tâm lý học
13 8310630 Việt Nam học
14 8229013 Lịch sử Việt Nam
15 8850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
16 8420101 Sinh học
In
18049 Đánh giá bài viết:
3.8