STT |
Họ và tên ứng viên |
Chức danh
đăng ký |
Ngành |
Chuyên ngành |
Đơn vị |
Hồ sơ điện tử
ứng viên |
1 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
PGS |
Tâm lý học |
Tâm lý học tham vấn |
Trường ĐH Sư phạm – ĐHĐN |
Xem tại đây |
2 |
Hoàng Dương Việt Anh |
PGS |
Kinh tế |
Tài chính – Ngân hàng |
Trường ĐH Kinh tế – ĐHĐN |
Xem tại đây |
3 |
Lê Mỹ Dung |
PGS |
Tâm lý học |
Tâm lý học giáo dục |
Trường ĐH Sư phạm – ĐHĐN |
Xem tại đây |
4 |
Nguyễn Phước Quý Duy |
PGS |
Giao thông vận tải |
Tổ chức và quản lý giao thông |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
5 |
Nguyễn Thành Đạt |
PGS |
Kinh tế |
Tài chính – Ngân hàng |
Ban Khoa học công nghệ và Môi trường - ĐHĐN |
Xem tại đây |
6 |
Lê Minh Đức |
PGS |
Cơ khí động lực |
Động cơ đốt trong |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
7 |
Hoàng Nam Hải |
PGS |
Giáo dục học |
LL&PPDH bộ môn Toán |
Trường ĐH Sư phạm – ĐHĐN |
Xem tại đây |
8 |
Trần Thị Hoàng |
PGS |
Y học |
Nhi khoa |
Khoa Y Dược (GV thỉnh giảng) - ĐHĐN |
Xem tại đây |
9 |
Võ Duy Hùng |
PGS |
Giao thông vận tải |
Xây dựng cầu đường |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
10 |
Kiều Thị Kính |
PGS |
Giáo dục học |
Giáo dục Môi trường |
Trường ĐH Sư phạm – ĐHĐN |
Xem tại đây |
11 |
Ngô Minh Khoa |
PGS |
Điện |
Kỹ thuật điện |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Xem tại đây |
12 |
Phan Trần Đăng Khoa |
PGS |
Điện tử |
Điện - Điện tử - Tự động hóa |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
13 |
Huỳnh Thị Diệu Linh |
PGS |
Kinh tế |
Kinh doanh quốc tế |
Trường ĐH Kinh tế – ĐHĐN |
Xem tại đây |
14 |
Nguyễn Minh Lý |
PGS |
Nông nghiệp |
Công nghệ sinh học nông lâm nghiệp |
Trường ĐH Sư phạm – ĐHĐN |
Xem tại đây |
15 |
Trịnh Đăng Mậu |
PGS |
Sinh học |
Thủy sinh vật học |
Trường ĐH Sư phạm – ĐHĐN |
Xem tại đây |
16 |
Nguyễn Văn Mỹ |
PGS |
Giao thông vận tải |
Xây dựng cầu đường |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
17 |
Phan Hoàng Nam |
PGS |
Giao thông vận tải |
Kết cấu |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
18 |
Phạm Ngọc Phương |
PGS |
Giao thông vận tải |
Đường bộ |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
19 |
Nguyễn Thị Hằng Phương |
PGS |
Tâm lý học |
Tâm lý học tham vấn |
Trường ĐH Sư phạm – ĐHĐN |
Xem tại đây |
20 |
Nguyễn Đình Minh Tuấn |
PGS |
Hóa học- Công nghệ thực phẩm |
Công nghệ vật liệu |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
21 |
Hồ Viết Thắng |
PGS |
Hóa học - Công nghệ Thực phẩm |
Công nghệ vật liệu |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
22 |
Trương Anh Thuận |
PGS |
Lịch sử |
Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại |
Trường ĐH Sư phạm – ĐHĐN |
Xem tại đây |
23 |
Ngô Ngọc Tri |
PGS |
Xây dựng |
Quản lý xây dựng |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
24 |
Võ Thành Trung |
PGS |
Cơ học |
Cơ học đất, đá và nền móng |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
Xem tại đây |
25 |
Đặng Phước Vinh |
PGS |
Cơ khí |
Cơ điện tử |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |
26 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
PGS |
Hóa học - Công nghệ Thực phẩm |
Hóa học |
Trường ĐH Bách khoa – ĐHĐN |
Xem tại đây |