STT |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Đơn vị quản lý |
1
|
Nhóm Công nghệ mạng thông tin và truyền thông
|
Informatics and Communication Network Technologies (i-COMM)
|
Đại học Đà Nẵng
|
2
|
Nhóm Môi trường và Tài nguyên sinh học
|
Environment & Biological Resource (DN-EBR)
|
Đại học Đà Nẵng
|
3
|
Nhóm nghiên cứu liên ngành về Công nghệ Vũ trụ ảo và Chuyển đổi số, Đại học Đà Nẵng
|
The University of Danang-Teaching and Research Group for Metaverse and Digital Tranformation Technologies (METLAB)
|
Đại học Đà Nẵng
|
4
|
Nhóm Cơ học tính toán
|
Computational Mechanics (ComMEC)
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
5
|
Nhóm Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Technical Control and Automation
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
6
|
Nhóm Máy điện và Thiết bị điện – điện tử
|
Teaching Research Team for Electric Machines and Electrical and Electronic Equipments
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
7
|
Nhóm Thiết kế và phát triển hệ thống thông tin số 3DCS
|
Design and Development Digital Communication System – 3DCS.
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
8
|
Nhóm Hành vi kinh tế và giao thông bền vững
|
Economic behaviour and Sustainable transport
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
9
|
Nhóm Rủi ro thiên tai và kiểm soát an toàn hạ tầng xây dựng
|
Disaster risk and Construction safety
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
10
|
Nhóm Sức khỏe môi trường
|
Environmental health
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
11
|
Nhóm Kỹ thuật kết cấu thép tiên tiến trong xây dựng
|
Advanced Steel Structures Engineering In Construction (ASSEC)
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
12
|
Nhóm Hóa học tính toán về phân tử và vật liệu
|
Computational Chemistry in Molecules and Materials
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
13
|
Nhóm Năng lượng mới và tái tạo tích hợp trong hệ thống điện (NREPS)
|
New and Renewable Energy in Power System - NREPS
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
14
|
Nhóm Vật liệu Cácbon và ứng dụng
|
Carbon Materials and Applications (CMA)
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
15
|
Nhóm Lưới điện thông minh
|
Smart grid
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
16
|
Nhóm Vật liệu và kết cấu bền vững
|
Sustainable materials and structures
|
Trường Đại học Bách Khoa
|
17
|
Nhóm Nghiên cứu Giảng dạy - Đổi mới Kinh doanh
|
TRT – Business Innovation
|
Trường Đại học Kinh tế
|
18
|
Nhóm Tài chính công ty và Định giá tài sản
|
Corporate Finance and Asset Pricing - CFAP
|
Trường Đại học Kinh tế
|
19
|
Nhóm Marketing trong kỷ nguyên kết nối
|
Teaching and Research Team for Marketing
|
Trường Đại học Kinh tế
|
20
|
Nhóm TRT Báo cáo và phân tích tài chính tổ chức
|
TRT for Financial reporting and analysis
|
Trường Đại học Kinh tế
|
21
|
Nhóm TRT Trí tuệ kinh doanh
|
TRT Business Intelligence - TRT BI
|
Trường Đại học Kinh tế
|
22
|
Nhóm Văn hóa - Du lịch Đà Nẵng
|
Danang culture - Tourism
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
23
|
Nhóm Hóa – Sinh ứng dụng
|
Chemistry - Biology application
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
24
|
Nhóm Tô pô – Đại số và lí thuyết đa vị thế
|
Topology - Algebra and multi-position theory
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
25
|
Nhóm Lí thuyết Xác suất – Thống kê và ứng dụng
|
Probability Theory - Statistics and applications
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
26
|
Nhóm Nghiên cứu Đại số Đà Nẵng
|
Algebra Research of Danang
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
27
|
Nhóm Tâm lí – Giáo dục và Công tác xã hội
|
Psychology - Education and Social Work
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
28
|
Nhóm Khoa học vật liệu
|
Materials science
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
29
|
Nhóm Toán giải tích Đà Nẵng
|
Analytical mathematics in Danang
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
30
|
Nhóm Văn hóa Hán – Nôm
|
Han-Nom culture
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
31
|
Nhóm Tổng hợp hữu cơ và hợp chất thiên nhiên
|
Natural and synthetic organic compounds
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
32
|
Nhóm Giảng dạy Giáo dục Chính trị - Giáo dục Công dân
|
Political and Moral education
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
33
|
Nhóm Giảng dạy Giáo dục Tiểu học
|
Primary Education
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
34
|
Nhóm Địa lý ứng dụng
|
Applied Geography
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
35
|
Nhóm Giảng dạy Lịch sử và Quan hệ Quốc tế
|
History and International relations
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
36
|
Nhóm Giảng dạy Công nghệ số
|
Digital technologies
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
37
|
Nhóm Ngiên cứu Lịch sử và Chính trị nước Mỹ
|
United States studies: History and Politics
|
Trường Đại học Sư Phạm
|
38
|
Nhóm Kinh doanh - Tài chính - Kế toán
|
Business - Finance - Accounting
|
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh
|
39
|
Nhóm Công nghệ Sinh học
|
Biotechnology
|
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh
|
40
|
Nhóm Điện tử Viễn thông – Khoa học Máy tính
|
Electronics and Telecommunication - Computer Science
|
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh
|