Các nhóm nghiên cứu
A. Nhóm TRT do Đại học Đà Nẵng ra quyết định thành lập
B. Nhóm TRT do Đơn vị thành viên Đại học Đà Nẵng ra quyết định thành lập
I. Trường Đại học Bách khoa
STT |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Năm thành lập |
1 |
Kỹ thuật kết cấu thép tiên tiến trong xây dựng |
Advanced Steel Structures Engineering In Construction (ASSEC) |
|
2 |
Hóa học tính toán về phân tử và vật liệu |
Computational Chemistry in Molecules and Materials |
2008 |
3 |
Năng lượng mới và tái tạo tích hợp trong hệ thống điện |
New and Renewable Energy in Power System - NREPS |
|
4 |
Vật liệu Cácbon và ứng dụng |
Carbon Materials and Applications (CMA) |
2017 |
II. Trường Đại học Kinh tế
STT |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Năm thành lập |
1 |
Nhóm TRT Phát triển và ứng dụng mô hình cân bằng tổng thể |
TRT for Modelling computable general equilibrium - TRT CGE |
2017 |
2 |
Tài chính công ty và Định giá tài sản |
Corporate Finance and Asset Pricing - CFAP |
|
3 |
Nghiên cứu Giảng dạy – Đổi mới Kinh doanh |
TRT – Business Innovation |
2013 |
4 |
Marketing trong kỷ nguyên kết nối |
Teaching and Research Team for Marketing |
|
III. Trường Đại học Sư phạm
STT |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Năm thành lập |
1 |
Văn hóa - Du lịch Đà Nẵng |
Danang culture - Tourism |
2018 |
2 |
Hóa – Sinh ứng dụng |
Chemistry - Biology application |
2017 |
3 |
Tô pô – Đại số và lí thuyết đa vị thế |
Topology - Algebra and multi-position theory |
2018 |
4 |
Lí thuyết Xác suất – Thống kê và ứng dụng |
Probability Theory - Statistics and applications |
2018 |
5 |
Nghiên cứu Đại số Đà Nẵng |
Algebra Research of Danang |
2018 |
6 |
Tâm lí – Giáo dục và Công tác xã hội |
Psychology - Education and Social Work |
2017 |
7 |
Khoa học vật liệu |
Materials science |
2017 |
8 |
Toán giải tích Đà Nẵng |
Analytical mathematics in Danang |
2017 |
9 |
Văn hóa Hán – Nôm |
Han-Nom culture |
2017 |
10 |
Tổng hợp hữu cơ và hợp chất thiên nhiên |
Natural and synthetic organic compounds |
2017 |
11 |
Môi trường và tài nguyên sinh học |
Environment and biological resources |
2012 |
IV. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
STT |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Năm thành lập |
1 |
Kỹ thuật Máy tính – Truyền thông & Điều khiển tự động |
Computer technology - Communication & Control (3C) |
2015 |
V. Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh
STT |
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Năm thành lập |
1 |
Kinh doanh - Tài chính - Kế toán |
Business - Finance - Accounting |
2015 |
2 |
Công nghệ Sinh học |
Biotechnology |
2015 |
3 |
Điện tử Viễn thông – Khoa học Máy tính |
Electronics and Telecommunication - Computer Science |
|